Định nghĩa của từ scratch paper

scratch papernoun

giấy nháp

/ˈskrætʃ peɪpə(r)//ˈskrætʃ peɪpər/

Thuật ngữ "scratch paper" dùng để chỉ một loại giấy dùng một lần dùng để tính toán sơ bộ, ghi chú và ý tưởng. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, khoa học và chuyên nghiệp để lưu trữ hồ sơ tạm thời và tạm thời. Từ "scratch" trong bối cảnh này bắt nguồn từ ý nghĩa tạo ra các dấu hiệu hoặc phép tính sơ bộ hoặc sơ bộ, như thể đang cào bề mặt giấy. Việc sử dụng giấy nháp có từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học và nhà toán học sử dụng các mẩu giấy cho mục đích tính toán. Thuật ngữ "scratch paper" trở nên phổ biến hơn vào nửa cuối thế kỷ 20, khi nhu cầu về giấy dùng một lần tăng lên trong nhiều lĩnh vực. Ngày nay, giấy nháp được bán rộng rãi trong nhiều gói hoặc dưới dạng một mục riêng biệt trong các bộ văn phòng phẩm. Thuật ngữ này cũng đã được mở rộng để bao gồm các miếng giấy nháp kỹ thuật số, là không gian ảo để ghi chú tạm thời và dùng một lần. (150 từ)

namespace
Ví dụ:
  • I jotted down some ideas for my presentation on scratch paper before transferring them to my laptop.

    Tôi ghi lại một số ý tưởng cho bài thuyết trình của mình trên giấy nháp trước khi chuyển chúng vào máy tính xách tay.

  • The math problems in the textbook were too difficult for me, so I used scratch paper to work out the solutions step by step.

    Các bài toán trong sách giáo khoa quá khó đối với tôi nên tôi đã dùng giấy nháp để giải từng bước.

  • During a brainstorming session, we scribbled our ideas on scratch paper to keep them organized and easily accessible.

    Trong buổi động não, chúng tôi ghi lại những ý tưởng của mình lên giấy nháp để sắp xếp chúng một cách có tổ chức và dễ truy cập.

  • Before starting a drawing, the artist sketched out the composition on scratch paper to ensure the proportions and details were correct.

    Trước khi bắt đầu vẽ, họa sĩ sẽ phác thảo bố cục trên giấy nháp để đảm bảo tỷ lệ và chi tiết chính xác.

  • The detective scratched out possible suspects and motives on a sheet of scratch paper as they attempted to solve the case.

    Thám tử đã gạch bỏ những nghi phạm có thể có và động cơ trên một tờ giấy nháp khi họ cố gắng giải quyết vụ án.

  • The teacher passed out scratch paper to the students to help them calculate the answers to the math problems without using their calculators.

    Giáo viên phát giấy nháp cho học sinh để giúp các em tính toán đáp án của bài toán mà không cần dùng máy tính.

  • The engineer drew up a blueprint for the new building on scratch paper to demonstrate its layout and size.

    Người kỹ sư đã vẽ bản thiết kế cho tòa nhà mới trên giấy nháp để minh họa cách bố trí và kích thước của tòa nhà.

  • The athlete wrote down their personal best times on scratch paper as a reference to help them break the records in their next competition.

    Các vận động viên đã viết ra thành tích cá nhân tốt nhất của mình trên một tờ giấy nháp để tham khảo nhằm giúp họ phá vỡ kỷ lục trong cuộc thi tiếp theo.

  • The builder marked out the measurements for the new room on scratch paper before cutting the wood and arranging the furniture.

    Người thợ đã đánh dấu kích thước cho căn phòng mới trên giấy nháp trước khi cắt gỗ và sắp xếp đồ đạc.

  • The teacher used scratch paper to write out the answers to the test questions, allowing the students to check their work and avoid incorrect answers.

    Giáo viên sử dụng giấy nháp để viết ra câu trả lời cho các câu hỏi kiểm tra, cho phép học sinh kiểm tra bài làm của mình và tránh trả lời sai.

Từ, cụm từ liên quan