phó từ
xung quanh
to walk around the house: đi vòng quanh nhà
vòng quanh
to travel around the country: đi du lịch khắp xứ
đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi
around a million: khoảng chừng một triệu
giới từ
xung quanh, vòng quanh
to walk around the house: đi vòng quanh nhà
đó đây, khắp
to travel around the country: đi du lịch khắp xứ
khoảng chừng, gần
around a million: khoảng chừng một triệu