Định nghĩa của từ fuck around

fuck aroundphrasal verb

đụ xung quanh

////

Nguồn gốc chính xác của cụm từ "fuck around" vẫn chưa rõ ràng và vẫn đang gây tranh cãi. Tuy nhiên, bản thân từ "fuck" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "fucke", ám chỉ hành động đại tiện. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "fuck" đã phát triển để bao hàm một loạt các ý nghĩa khác, bao gồm quan hệ tình dục, lăng mạ và chửi thề nói chung. Người ta tin rằng cách diễn đạt "fuck around" xuất phát từ cách sử dụng sau này, trong đó "around" được thêm vào để biểu thị ý nghĩa chung về sự liều lĩnh, tinh nghịch hoặc lãng phí thời gian. Một số học giả tin rằng cụm từ cụ thể "fuck around" đã đi vào từ điển tiếng Anh trong những năm 1930 hoặc 1940 và có thể đã được các thủy thủ Mỹ trong Hải quân phổ biến. Lý thuyết này được hỗ trợ bởi thực tế là các tiếng lóng khác liên quan đến Hải quân, chẳng hạn như "ship's company" và "cold deck", đã được đưa vào sử dụng chính thống trong thời gian này. Bất kể nguồn gốc của nó, cụm từ "fuck around" hiện được hiểu rộng rãi có nghĩa là lãng phí thời gian vào các hoạt động phù phiếm hoặc không quan trọng, thường trong bối cảnh vui tươi hoặc nhẹ nhàng. Nó đã trở nên rất phổ biến trong tiếng Anh hiện đại đến nỗi nó đã được đưa vào văn hóa đại chúng, từ âm nhạc và phim ảnh đến lời nói hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • .inating in your spare time by just fucking around with your friends.

    .thư giãn trong thời gian rảnh rỗi bằng cách chơi đùa với bạn bè.

  • .Don't waste your time at work by constantly fucking around and goofing off.

    .Đừng lãng phí thời gian làm việc bằng cách liên tục loay hoay và lười biếng.

  • .He's always fucking around and causing trouble, but deep down, he's a good guy.

    .Anh ấy lúc nào cũng lăng nhăng và gây rắc rối, nhưng sâu thẳm bên trong, anh ấy là một người tốt.

  • .My little brother loves to just fuck around and play pranks on me for fun.

    .Em trai tôi thích đùa giỡn và trêu chọc tôi cho vui.

  • .Instead of studying for the exam, I spent the whole night fucking around on social media.

    .Thay vì học cho kỳ thi, tôi dành cả đêm để lướt mạng xã hội.

  • .In the break room, the coworkers were just fucking around and playing pool.

    Trong phòng giải lao, các đồng nghiệp đang đùa giỡn và chơi bi-a.

  • .He's always fucking around with the company's equipment and getting into trouble.

    .Anh ta luôn nghịch ngợm với thiết bị của công ty và gặp rắc rối.

  • .During the presentation, the manager had to stop the employees from constantly fucking around and disrupting the flow.

    Trong suốt buổi thuyết trình, người quản lý phải ngăn cản các nhân viên liên tục làm phiền và làm gián đoạn công việc.

  • .The kids were just fucking around in the pool, splashing water everywhere.

    .Những đứa trẻ chỉ đùa nghịch trong hồ bơi, té nước khắp nơi.

  • .He kept fucking around with the machinery, causing a safety hazard for the others.

    .Anh ta liên tục nghịch ngợm với máy móc, gây nguy hiểm cho những người khác.