danh từ
sự quay; vòng quay
the wheel turns: bánh xe quay
to turn on one's heels: quay gót
vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...)
the boat turned upside down: con thuyền bị lật
to turn a bag inside out: lộn cái túi trong ra ngoài
sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ
he turned towards me: nó quay (ngoảnh) về phía tôi
to turn to the left: rẽ về phía tay trái
the wind has turned: gió đã đổi chiều
ngoại động từ
quay, xoay, vặn
the wheel turns: bánh xe quay
to turn on one's heels: quay gót
lộn
the boat turned upside down: con thuyền bị lật
to turn a bag inside out: lộn cái túi trong ra ngoài
lật, trở, dở
he turned towards me: nó quay (ngoảnh) về phía tôi
to turn to the left: rẽ về phía tay trái
the wind has turned: gió đã đổi chiều