Định nghĩa của từ arse about

arse aboutphrasal verb

mông về

////

Cụm từ "arse about" là một cách diễn đạt thông tục của người Anh có nghĩa là "hành xử theo cách hỗn loạn hoặc liều lĩnh". Trong ngữ cảnh này, từ "arse" là một thuật ngữ lóng để chỉ mông hoặc mông, và ý nghĩa của cụm từ này bắt nguồn từ hình ảnh một người nào đó đang xoay tròn hoặc di chuyển xung quanh một cách vô định với phần mông lộ ra. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi nó được ghi lại lần đầu tiên trên tờ Westminster Gazette vào năm 1824. Vào thời điểm đó, từ "arse" đã được sử dụng phổ biến như một thuật ngữ để chỉ mông, có niên đại ít nhất là từ thế kỷ 15 khi nó lần đầu tiên xuất hiện trên báo in trong vở kịch "Henry IV, Phần 1" của William Shakespeare. Nguồn gốc chính xác của từ "arse" vẫn đang được các nhà ngôn ngữ học tranh luận, với một số giả thuyết cho rằng nó có thể có ý nghĩa là sức khỏe thô lỗ do sự tương đồng về âm thanh với từ "wholesome" hoặc bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "yrse", có nghĩa là "joint" hoặc "bản lề". Trong mọi trường hợp, sự kết hợp của thuật ngữ lóng "arse" và động từ "about" có nghĩa là "chạy loanh quanh" theo cách hỗn loạn hoặc bất cẩn có thể xuất hiện do sự kết hợp hài hước và hơi thô lỗ của hai từ. Ngày nay, cụm từ này vẫn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Anh, đặc biệt là trong các bối cảnh không chính thức và vẫn là một phần đầy màu sắc và hơi kỳ quặc của tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • After multiple missteps, the project manager finally admitted that they had made a complete and utter arse of things.

    Sau nhiều lần phạm sai lầm, cuối cùng người quản lý dự án đã thừa nhận rằng họ đã làm sai hoàn toàn.

  • The soccer player accidentally kicked the ball directly into the opposing team's arse, resulting in a goal for the other side.

    Cầu thủ bóng đá đã vô tình đá bóng thẳng vào mông của đội đối phương, dẫn đến bàn thắng cho đội kia.

  • The dog's wagging tail appeared to suggest that they had mistaken their owner's arse for a delicious reward.

    Cái đuôi vẫy của con chó dường như ám chỉ rằng chúng đã nhầm mông chủ với phần thưởng ngon lành.

  • The politician's insistence on delaying the decision was becoming an arse, causing frustration among constituents and colleagues alike.

    Việc chính trị gia này cứ khăng khăng trì hoãn quyết định đang trở nên vô lý, gây thất vọng cho cả cử tri và đồng nghiệp.

  • The comedian's provocative jokes about political leaders had the audience in stitches, except for the spokesperson for one of the arses in question.

    Những câu chuyện cười khiêu khích của diễn viên hài về các nhà lãnh đạo chính trị khiến khán giả cười nghiêng ngả, ngoại trừ người phát ngôn của một trong những kẻ đó.

  • The heavy rainfall left the road in a serious mess, causing many drivers to slide their cars right into someone else's arse.

    Lượng mưa lớn đã làm cho đường sá trở nên tồi tệ, khiến nhiều tài xế vô tình tông phải xe của người khác.

  • The author's constant use of filler words had started to get on the reader's arse, so they decided to put the book down and read something else.

    Việc tác giả liên tục sử dụng từ thừa khiến người đọc cảm thấy khó chịu, nên họ quyết định đặt cuốn sách xuống và đọc thứ gì đó khác.

  • The student's lack of preparation for the exam was a sure fire way to get an arse grade.

    Việc học sinh không chuẩn bị cho kỳ thi chắc chắn sẽ khiến bài thi của chúng ta bị điểm kém.

  • The constant buzzing sound seemed to be coming from the electrical panel, but it turned out to be a swarm of bees that had made their home in someone's arse.

    Tiếng vo ve liên tục dường như phát ra từ bảng điện, nhưng hóa ra đó là một đàn ong đang làm tổ trong hậu môn của ai đó.

  • The train conductor's reprimand may have stung a little, but it was necessary to correct the passenger's excessively foul language, which was becoming an arse in the confined space of the carriage.

    Lời khiển trách của người soát vé có thể làm tổn thương một chút, nhưng cần phải sửa lại lời nói tục tĩu quá mức của hành khách, thứ đang trở nên thô tục trong không gian chật hẹp của toa tàu.