Định nghĩa của từ buzz about

buzz aboutphrasal verb

xôn xao về

////

Nguồn gốc của cụm từ "buzz about" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20. Từ "buzz" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau trong suốt lịch sử, bao gồm cả động từ có nghĩa là "rung động hoặc vo ve" (như tiếng vo ve của tổ ong hoặc động cơ điện) và danh từ có nghĩa là "trạng thái kích động" (như tiếng "vo ve phấn khích"). Vào những năm 1950, cụm từ "buzz about" xuất hiện như một cách để mô tả sự lan truyền tin tức hoặc thông tin, đặc biệt là thông qua truyền miệng. Cụm từ "buzz" vào thời điểm này cũng có nghĩa là "gossip" hoặc "tin đồn", và "about" trong "buzz about" chỉ sự lưu hành hoặc phát tán của tiếng vo ve. Về cơ bản, "buzz about" đề cập đến sự lan truyền của tiếng vo ve, gợi ý sự hiện diện của bầu không khí phấn khích, sôi nổi hoặc tiếng vo ve sôi động của sự quan tâm và hoạt động.

namespace
Ví dụ:
  • The newest smartphone on the market has been creating quite a buzz with its advanced features and sleek design.

    Chiếc điện thoại thông minh mới nhất trên thị trường đang tạo nên tiếng vang lớn với các tính năng tiên tiến và thiết kế đẹp mắt.

  • The stadium was abuzz with excitement as the home team prepared to take on their fiercest rivals.

    Sân vận động tràn ngập sự phấn khích khi đội chủ nhà chuẩn bị đối đầu với đối thủ đáng gờm nhất của mình.

  • The music festival provided a constant buzz of energy and sound that kept the audience engaged throughout the night.

    Lễ hội âm nhạc luôn mang đến nguồn năng lượng và âm thanh sôi động khiến khán giả luôn hào hứng suốt đêm.

  • There was a buzz in the air as the chefs prepared for the annual food festival, with the local community eagerly anticipating the culinary delights to come.

    Không khí rộn ràng khi các đầu bếp chuẩn bị cho lễ hội ẩm thực thường niên, trong khi cộng đồng địa phương háo hức mong đợi những món ăn ngon sắp tới.

  • The conference hall was abuzz with lively debates and discussions as leading experts shared their insights on the latest developments in the field.

    Hội trường hội nghị sôi nổi với những cuộc tranh luận và thảo luận khi các chuyên gia hàng đầu chia sẻ hiểu biết của họ về những phát triển mới nhất trong lĩnh vực này.

  • The hip new restaurant had everyone buzzing with excitement, thanks to its innovative menu and chic decor.

    Nhà hàng mới thời thượng này khiến mọi người vô cùng phấn khích nhờ thực đơn sáng tạo và phong cách trang trí sang trọng.

  • The campus was abuzz with activity as students gathered for the annual charity run, eager to make a difference in the community.

    Khuôn viên trường rộn ràng các hoạt động khi sinh viên tụ họp cho cuộc chạy từ thiện thường niên, mong muốn tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng.

  • The acclaimed author's latest book created a buzz in literary circles, with readers raving about the powerful narrative and profound themes.

    Cuốn sách mới nhất của tác giả nổi tiếng này đã tạo nên tiếng vang trong giới văn học, khi độc giả vô cùng thích thú với cốt truyện mạnh mẽ và chủ đề sâu sắc.

  • The startup's innovative product has been generating quite a buzz in the tech world, with investors and experts alike taking notice.

    Sản phẩm sáng tạo của công ty khởi nghiệp này đã tạo nên tiếng vang lớn trong thế giới công nghệ, thu hút sự chú ý của cả các nhà đầu tư và chuyên gia.

  • The announcement of the new blockbuster movie left fans buzzing with excitement, promising a thrilling cinematic experience.

    Thông báo về bộ phim bom tấn mới khiến người hâm mộ vô cùng phấn khích, hứa hẹn một trải nghiệm điện ảnh ly kỳ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches