Định nghĩa của từ lark about

lark aboutphrasal verb

chim sơn ca về

////

Thuật ngữ "lark about" là một cách diễn đạt thông tục được dùng để mô tả một người đang vô tư tận hưởng và vui vẻ mà không có bất kỳ ý định nghiêm túc hay hậu quả nào. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 16, khi từ "lark" thường được dùng để chỉ một loài chim nhỏ nổi tiếng với tiếng hót vui tươi và sống động. Thuật ngữ "lark" sau đó được sử dụng như một động từ và đến cuối thế kỷ 16, nó thường được dùng để mô tả hành động tham gia vào các hoạt động vô tư và thú vị. Theo thời gian, cách diễn đạt "lark about" xuất hiện, kết hợp việc sử dụng "lark" với từ tiếng Anh cũ hơn "about", có nghĩa là "around" hoặc "trong vòng tròn". Cụm từ "lark about" trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, trong thời kỳ Lãng mạn khi tinh thần vui tươi, tự phát và tự do ngày càng được tôn vinh trong văn học và văn hóa. Ngày nay, thành ngữ "lark about" vẫn được sử dụng trong lời nói thông tục, phản ánh sự trân trọng lâu dài của chúng ta đối với những điều vui vẻ, kỳ quặc và vô tư.

namespace
Ví dụ:
  • She wakes up at dawn to go birdwatching and see the larks dancing in the fields.

    Cô ấy thức dậy lúc bình minh để đi ngắm chim và ngắm những chú chim chiền chiện nhảy múa trên cánh đồng.

  • The farmer whistles to call the larks back to their nests, their cheerful melodies filling the crisp morning air.

    Người nông dân huýt sáo để gọi đàn chim chiền chiện trở về tổ, giai điệu vui tươi của chúng tràn ngập không khí trong lành của buổi sáng.

  • The larks' sweet singing reminds her of the carefree days of her childhood spent in the countryside.

    Tiếng hót ngọt ngào của loài chim chiền chiện khiến cô nhớ lại những ngày tháng vô tư lự của tuổi thơ ở vùng quê.

  • The larks' bright colors stand out against the verdant green of the grass, making them a true delight to the eyes.

    Màu sắc rực rỡ của loài chim chiền chiện nổi bật trên nền xanh tươi của thảm cỏ, tạo nên vẻ đẹp thực sự cho đôi mắt.

  • The little larks flutter their wings and chirp merrily, basking in the sunshine that kisses their feathers.

    Những chú chim chiền chiện nhỏ vỗ cánh và hót líu lo vui vẻ, tắm mình trong ánh nắng mặt trời chiếu rọi trên bộ lông của chúng.

  • As the day progresses, the larks' songs transform into lilting lullabies, calming the savannah's spirit to rest.

    Khi ngày trôi qua, tiếng hót của chim chiền chiện chuyển thành những bài hát ru du dương, giúp tinh thần của thảo nguyên được xoa dịu và nghỉ ngơi.

  • The larks' melodies are a symphony to nature and create a soothing harmony that soothes the soul.

    Những giai điệu của chim chiền chiện là bản giao hưởng của thiên nhiên và tạo nên sự hòa hợp êm dịu giúp xoa dịu tâm hồn.

  • The larks' perky hop and flutter add to the surrounding's rustic charm, creating a scene etched in time.

    Tiếng nhảy nhót rộn ràng của loài chim chiền chiện làm tăng thêm nét quyến rũ mộc mạc của khung cảnh xung quanh, tạo nên một khung cảnh khắc họa theo thời gian.

  • As the sun sets, the larks flee their playful dance, bidding adieu to the day in a lark-like way.

    Khi mặt trời lặn, những chú chim chiền chiện rời xa điệu nhảy vui tươi của mình, tạm biệt ngày mới theo cách của loài chim chiền chiện.

  • The larks' cheerful call is a lullaby for the earth as it prepares itself for the soothing darkness of night.

    Tiếng gọi vui vẻ của loài chim chiền chiện chính là lời ru cho trái đất khi chuẩn bị bước vào màn đêm tĩnh lặng.