danh từ
sự hít; tiếng hít vào
to sniff danger in someone's manner: đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai
to sniff up fresh air: hít không khí mát mẻ
to sniff at someone's calves: hít bắp chân ai (chó)
lượng hít vào
to sniff at a dish: ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích)
nội động từ
ngửi, hít vào
to sniff danger in someone's manner: đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai
to sniff up fresh air: hít không khí mát mẻ
to sniff at someone's calves: hít bắp chân ai (chó)
hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ...)
to sniff at a dish: ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích)