Định nghĩa của từ come around

come aroundphrasal verb

đi vòng quanh

////

Cụm từ "come around" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ và nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, có một số lý thuyết làm sáng tỏ cách mà cụm từ này được sử dụng theo những cách khác nhau theo thời gian. Một nguồn gốc có thể là hàng hải. "Come around" ban đầu được sử dụng để chỉ "quay sang cảng" hoặc "quay sang mạn phải" trong bối cảnh lái tàu. Ý nghĩa này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 và cho thấy cụm từ này có thể bắt nguồn từ cộng đồng chèo thuyền. Một nguồn gốc có thể khác là hàng không. "Come around" vẫn thường được sử dụng trong hàng không ngày nay để chỉ đường đi của máy bay hoặc trực thăng khi hoàn thành một vòng quay. Ý nghĩa này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 và cho thấy cụm từ này có thể đã được cộng đồng hàng không tiếp thu từ cộng đồng chèo thuyền. Tuy nhiên, cũng có khả năng "come around" ban đầu ám chỉ sự thay đổi về thái độ hoặc hành vi. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, cụm từ này đôi khi được dùng để chỉ "thay đổi suy nghĩ" hoặc "xem xét lại lập trường của mình". Ý nghĩa này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị hoặc giao dịch kinh doanh. Nhìn chung, nguồn gốc chính xác của "come around" vẫn còn là một điều bí ẩn, vì nó dường như đã phát triển theo thời gian từ nhiều nguồn khác nhau. Tuy nhiên, cụm từ này đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh và vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau cho đến ngày nay.

namespace

to become conscious again

để trở nên có ý thức một lần nữa

Ví dụ:
  • Your mother hasn't yet come around from the anaesthetic.

    Mẹ của bạn vẫn chưa tỉnh lại sau cơn mê.

to happen again

xảy ra lần nữa

Ví dụ:
  • My birthday seems to come around more quickly every year.

    Sinh nhật của tôi dường như đến nhanh hơn mỗi năm.