- The cat sat on the windowsill, watching the birds outside.
Con mèo ngồi trên bệ cửa sổ, ngắm nhìn những chú chim bên ngoài.
- After a long day at work, the husband sat down on the couch next to his wife.
Sau một ngày dài làm việc, người chồng ngồi xuống ghế sofa cạnh vợ.
- My little brother sat cross-legged on the floor, playing with his toys.
Em trai tôi ngồi xếp bằng trên sàn nhà, chơi đồ chơi của mình.
- The chef sat at the head of the table, carefully carving the roast beef.
Người đầu bếp ngồi ở đầu bàn, cẩn thận cắt thịt bò nướng.
- The DJ sat behind the turntables, adjusting the mixer to create the perfect beat.
Người DJ ngồi sau máy quay đĩa, điều chỉnh máy trộn để tạo ra nhịp điệu hoàn hảo.
- The watchman sat in his makeshift shelter, keeping a close eye on the deserted city.
Người gác cổng ngồi trong nơi trú ẩn tạm thời của mình, theo dõi chặt chẽ thành phố vắng vẻ.
- The students sat attentively in their seats, waiting for their professor to begin the lecture.
Các sinh viên ngồi chăm chú trên ghế, chờ đợi giáo sư bắt đầu bài giảng.
- My grandmother sat in her rocking chair, knitting a cozy sweater for my baby cousin.
Bà tôi ngồi trên ghế bập bênh, đan một chiếc áo len ấm áp cho em họ tôi.
- The guard sat at the entrance gate, keeping a watchful eye for any unwanted guests.
Người gác cổng ngồi ở cổng vào, luôn để mắt tới những vị khách không mời.
- My friend sat at the park bench, people-watching and enjoying the warmth of the sun.
Bạn tôi ngồi ở băng ghế công viên, ngắm mọi người và tận hưởng hơi ấm của mặt trời.