Định nghĩa của từ sit about

sit aboutphrasal verb

ngồi xung quanh

////

Cụm từ "sit about" là một cách diễn đạt thông tục có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 19. Nó mô tả hành động ngồi hoặc ở yên một chỗ cụ thể mà không có mục đích hoặc hoạt động rõ ràng nào diễn ra. Cách diễn đạt này có thể phát triển từ động từ cổ "to abide", có nghĩa tương tự là ở lại một địa điểm cụ thể. "Sit about" cũng phản ánh khái niệm rộng hơn về sự không hoạt động, vì Từ điển tiếng Anh Oxford định nghĩa nó là "ở yên một chỗ cụ thể mà không có hoặc ít chuyển động hoặc mục đích". Theo thời gian, cách sử dụng "sit about" đã biến đổi thành một cách diễn đạt đương đại hơn, chẳng hạn như "sitting idle" (ngồi im) hoặc "being standing" (đứng yên), nhưng nó vẫn là cách diễn đạt thông tục phổ biến trong tiếng Anh hiện đại do ý nghĩa ngắn gọn và dễ hiểu của nó. Sự đơn giản của cách diễn đạt "sit about" cũng khiến nó trở thành một cụm từ quen thuộc trong cách sử dụng thông thường, đặc biệt là trong lời nói hàng ngày và văn bản không chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • The cat sat on the windowsill, watching the birds outside.

    Con mèo ngồi trên bệ cửa sổ, ngắm nhìn những chú chim bên ngoài.

  • After a long day at work, the husband sat down on the couch next to his wife.

    Sau một ngày dài làm việc, người chồng ngồi xuống ghế sofa cạnh vợ.

  • My little brother sat cross-legged on the floor, playing with his toys.

    Em trai tôi ngồi xếp bằng trên sàn nhà, chơi đồ chơi của mình.

  • The chef sat at the head of the table, carefully carving the roast beef.

    Người đầu bếp ngồi ở đầu bàn, cẩn thận cắt thịt bò nướng.

  • The DJ sat behind the turntables, adjusting the mixer to create the perfect beat.

    Người DJ ngồi sau máy quay đĩa, điều chỉnh máy trộn để tạo ra nhịp điệu hoàn hảo.

  • The watchman sat in his makeshift shelter, keeping a close eye on the deserted city.

    Người gác cổng ngồi trong nơi trú ẩn tạm thời của mình, theo dõi chặt chẽ thành phố vắng vẻ.

  • The students sat attentively in their seats, waiting for their professor to begin the lecture.

    Các sinh viên ngồi chăm chú trên ghế, chờ đợi giáo sư bắt đầu bài giảng.

  • My grandmother sat in her rocking chair, knitting a cozy sweater for my baby cousin.

    Bà tôi ngồi trên ghế bập bênh, đan một chiếc áo len ấm áp cho em họ tôi.

  • The guard sat at the entrance gate, keeping a watchful eye for any unwanted guests.

    Người gác cổng ngồi ở cổng vào, luôn để mắt tới những vị khách không mời.

  • My friend sat at the park bench, people-watching and enjoying the warmth of the sun.

    Bạn tôi ngồi ở băng ghế công viên, ngắm mọi người và tận hưởng hơi ấm của mặt trời.