Định nghĩa của từ kick about

kick aboutphrasal verb

đá xung quanh

////

Cụm từ "kick about" bắt nguồn từ thời Victoria khi trẻ em thích chơi trò đá bóng xung quanh. Động từ "to kick" trong ngữ cảnh này đặc biệt ám chỉ cách quả bóng được di chuyển, và giới từ "about" chỉ chuyển động vô định hoặc có mục đích của quả bóng và các cầu thủ xung quanh sân hoặc không gian mở. Theo thời gian, "kick about" đã phát triển để mô tả bất kỳ hoạt động không chính thức, không có cấu trúc nào, nơi người ta tham gia vào hoạt động giải trí nhẹ nhàng, không có mục tiêu cụ thể. Ngày nay, "kick about" biểu thị một trò tiêu khiển vui vẻ, vô tư, đặc biệt là khi giao lưu với bạn bè hoặc gia đình.

namespace

to be lying somewhere not being used

nằm ở đâu đó không được sử dụng

Ví dụ:
  • There's a pen kicking around on my desk somewhere.

    Có một chiếc bút đang lăn lóc ở đâu đó trên bàn làm việc của tôi.

to go from one place to another with no particular purpose

đi từ nơi này đến nơi khác mà không có mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • They spent the summer kicking around Europe.

    Họ dành mùa hè để đi du lịch khắp châu Âu.