Định nghĩa của từ kid around

kid aroundphrasal verb

trẻ con xung quanh

////

Cụm từ "kid around" là một thuật ngữ thông tục ám chỉ hành động tinh nghịch và vui tươi như trẻ con. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Ban đầu, thuật ngữ "kiddie" hoặc "kid" được dùng để chỉ trẻ nhỏ, đặc biệt là trong bối cảnh những người bán hàng rong bán kẹo và đồ chơi cho trẻ nhỏ. Đến đầu những năm 1900, từ "kid" đã phát triển theo nghĩa bóng hơn, ám chỉ một người trẻ tuổi hoặc thiếu kinh nghiệm, cũng như đặc điểm của sự non nớt hoặc bất cẩn. Cụm từ "kid around" bắt đầu xuất hiện trong các nguồn tài liệu in vào khoảng những năm 1930, với trường hợp được công bố đầu tiên được phát hiện trong một chuyên mục trên tờ Galveston Daily News vào năm 1932. Bối cảnh mà thuật ngữ này được sử dụng là để mô tả một người cư xử theo cách vui vẻ và hài hước, gợi ý về tinh thần trẻ con hoặc trẻ trung. Theo thời gian, cụm từ "kid around" ngày càng trở nên phổ biến và thường được dùng để mô tả các tương tác xã hội được đặc trưng bởi sự bông đùa vui vẻ và ngớ ngẩn, chẳng hạn như chơi khăm hoặc tham gia vào cuộc trò chuyện hài hước. Khi việc sử dụng thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn, nó đã phát triển thêm hàm ý là vô tư và thoải mái. Tóm lại, thuật ngữ "kid around" là một cách diễn đạt tương đối hiện đại có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, phản ánh cách sử dụng thông tục của từ "kid" để mô tả một người thể hiện những phẩm chất hoặc hành vi giống trẻ con. Từ đó, cụm từ này đã trở thành biểu tượng cho bản chất vui tươi và hoạt bát, và vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The parents happily watched their little kid play in the park, giggling uncontrollably as they ran around.

    Các bậc phụ huynh vui vẻ nhìn đứa con nhỏ của mình chơi đùa trong công viên, cười khúc khích không ngừng khi chạy vòng quanh.

  • After a long day at school, the tired kid collapsed onto their bed, eagerly devouring a snack before bedtime.

    Sau một ngày dài ở trường, đứa trẻ mệt mỏi ngã vật xuống giường, háo hức ăn một bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ.

  • The busy parents forgot to pack their kid's lunchbox, causing them to head back to the house at lunchtime to fix the mistake.

    Các bậc phụ huynh bận rộn đã quên chuẩn bị hộp cơm trưa cho con, khiến họ phải quay lại nhà vào giờ ăn trưa để sửa lỗi.

  • Despite being a quiet and shy kid, the neighbor's child showed remarkable athletic ability during the community sporting event.

    Mặc dù là một đứa trẻ ít nói và nhút nhát, đứa trẻ nhà hàng xóm đã thể hiện khả năng thể thao đáng chú ý trong sự kiện thể thao cộng đồng.

  • The passionate kid spent hours practicing their violin, determined to earn a spot in the school orchestra.

    Cậu bé đam mê này đã dành nhiều giờ luyện tập đàn violin, quyết tâm giành được một vị trí trong dàn nhạc của trường.

  • On the way to the store, the kid's excited chatter in the backseat provided a welcome distraction to the parents' daily commute.

    Trên đường đến cửa hàng, tiếng trò chuyện phấn khích của đứa trẻ ở ghế sau đã mang lại sự xao nhãng cho chuyến đi làm hàng ngày của cha mẹ.

  • The parents nervously awaited their kid's first day of school, proudly watching as they marched off to begin their educational journey.

    Các bậc phụ huynh hồi hộp chờ đợi ngày đầu tiên đi học của con mình, tự hào nhìn chúng sải bước để bắt đầu hành trình học tập của mình.

  • The antsy kid couldn't wait for the weekend, counting down the hours until it was finally upon them.

    Đứa trẻ háo hức không thể chờ đến cuối tuần, đếm ngược từng giờ cho đến khi nó cuối cùng cũng đến.

  • The kid's face lit up with joy as they opened their birthday presents, eagerly tearing off the wrapping paper to reveal the treasures inside.

    Gương mặt trẻ thơ sáng bừng niềm vui khi mở quà sinh nhật, háo hức xé lớp giấy gói để lộ ra báu vật bên trong.

  • The kid's imagination ran wild as they created a magical world filled with mystical creatures and enchanted forests, bringing their stories to life through the pages of their colorful sketchbook.

    Trí tưởng tượng của trẻ em bay bổng khi chúng tạo ra một thế giới kỳ diệu với những sinh vật huyền bí và những khu rừng mê hoặc, thổi hồn vào câu chuyện của chúng qua những trang sổ phác thảo đầy màu sắc.