Định nghĩa của từ bat around

bat aroundphrasal verb

dơi xung quanh

////

Cụm từ "bat around" trong bóng chày ám chỉ việc đánh bóng qua lại giữa nhiều cầu thủ đánh bóng trong một trận đấu không chính thức hoặc không có cấu trúc. Nguồn gốc của cách diễn đạt thông tục này bắt nguồn từ những ngày đầu của bóng chày khi người chơi đánh bóng bằng gậy, nhưng không có bất kỳ quy tắc hoặc ranh giới rõ ràng nào. Vào cuối những năm 1800, trước khi các giải đấu bóng chày có tổ chức và các tiêu chuẩn về thiết bị xuất hiện, các trò chơi được chơi với số lượng người chơi và thiết bị cơ bản khác nhau. Nhiều nhóm người sẽ tụ tập trên các cánh đồng trống hoặc sân trường và đánh một quả bóng thường là tạm thời, như một tảng đá hoặc quả bí ngô. Thuật ngữ "bat around" xuất hiện như một cách để mô tả những trò chơi ngẫu hứng này, vì những cầu thủ đánh bóng sẽ thay phiên nhau đánh bóng và chạy các gôn theo ý muốn. Việc thiếu quy định cũng có nghĩa là những cầu thủ đánh bóng có thể đánh bóng nhiều lần tùy thích trước khi họ "nghỉ hưu", khiến trò chơi trở nên trôi chảy và khó đoán hơn. Khi bóng chày trở nên có cấu trúc và chính thức hơn vào đầu những năm 1900, "bat around" không còn được ưa chuộng như một thuật ngữ nữa, nhưng nó vẫn tồn tại trong các trò chơi không chính thức và các trận đấu giao hữu như một cách để mô tả phong cách chơi thoải mái hơn, mang tính trò chuyện. Ngày nay, "bat around" vẫn được sử dụng trong các bối cảnh thông thường để chỉ một trò chơi ít nghiêm túc hoặc có cấu trúc hơn, coi trọng sự vui vẻ và tình đồng chí hơn là sự cạnh tranh và chiến lược.

namespace
Ví dụ:
  • The group of baseball enthusiasts spent their evening batting around ideas for a new batting cage in the community park.

    Nhóm người đam mê bóng chày đã dành buổi tối để đưa ra ý tưởng xây dựng một sân bóng chày mới trong công viên cộng đồng.

  • After work, the guy's night out turned into a game of bat around with a Nerf ball in the office.

    Sau giờ làm việc, buổi tối đi chơi của anh chàng biến thành trò chơi đánh bóng chày với quả bóng Nerf trong văn phòng.

  • During the family reunion's softball game, Uncle Bob's swing was so impressive that the ball lingered in the air far too long, allowing the children to bat around in the outfield.

    Trong trận bóng mềm họp mặt gia đình, cú đánh của chú Bob ấn tượng đến nỗi quả bóng lơ lửng trên không trung quá lâu, khiến bọn trẻ có thể đánh bóng xung quanh ngoài sân.

  • The piano teacher had her students bat around musical phrases until they were comfortable playing alone.

    Giáo viên dạy piano yêu cầu học sinh tập đánh các bản nhạc cho đến khi các em có thể tự chơi một mình một cách thoải mái.

  • The actors playing the Green Goblin and Spider-Man practiced their action scenes by batting around cardboard boxes and broomsticks in the workshop.

    Các diễn viên đóng vai Green Goblin và Spider-Man đã luyện tập các cảnh hành động bằng cách đánh nhau quanh các hộp các tông và chổi bay trong xưởng.

  • While on a road trip, the car karaoke game turned into a bat around contest with a spare microphone and a blanket.

    Trong một chuyến đi đường dài, trò chơi karaoke trên xe hơi đã biến thành cuộc thi ném bóng chày với một chiếc micro dự phòng và một chiếc chăn.

  • The students spent recess batting around a foam ball in a friendly game of indoor volleyball.

    Học sinh dành giờ ra chơi để chơi bóng chuyền trong nhà quanh một quả bóng xốp.

  • Rather than a traditional game of fetch, the dog had more fun running after a frisbee that was batted around by the children.

    Thay vì trò chơi bắt bóng truyền thống, chú chó thích thú hơn khi chạy theo chiếc đĩa bay được trẻ em ném xung quanh.

  • Instead of waiting for buses, the commuters started a rapid game of bat around with a ripped-up poster.

    Thay vì chờ xe buýt, những người đi làm bắt đầu chơi trò đập bóng bằng tấm áp phích bị xé nát.

  • The kids escaped from their parents' watchful eyes during a museum visit by batting around plastic fruit in the empty gift shop.

    Những đứa trẻ đã trốn thoát khỏi sự giám sát của cha mẹ trong chuyến tham quan bảo tàng bằng cách chơi đùa với những quả nhựa trong cửa hàng quà tặng trống rỗng.