Định nghĩa của từ edge

edgenoun

lưỡi, cạnh sắc

/ɛdʒ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "edge" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Việc sử dụng sớm nhất được biết đến của từ "edge" được cho là bắt nguồn từ bài thơ sử thi Beowulf của người Anglo-Saxon vào thế kỷ thứ 5, trong đó sử dụng từ "eðge" để mô tả ranh giới hoặc vành của một thanh kiếm. Từ "eðge" trong tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ "*aþiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "edge" trong tiếng Anh hiện đại cũng như từ "einde" trong tiếng Hà Lan và từ "Einde" trong tiếng Đức. Trong tiếng Anh cổ, "edge" dùng để chỉ điểm hoặc điểm cực của một vật gì đó, chẳng hạn như cạnh của một thanh kiếm, cạnh của một vách đá hoặc cạnh của một mảnh đất. Theo thời gian, ý nghĩa của "edge" được mở rộng để bao gồm các nghĩa bóng, chẳng hạn như mũi kiếm, độ sắc của dụng cụ hoặc ranh giới giữa hai thứ. Ngày nay, từ "edge" có nhiều nghĩa và cách sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc

exampleknife has no edge: dao này không sắc

meaningbờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)

meaningđỉnh, sống (núi...)

exampleto edge one's way into a job: len lỏi vào một công việc gì

type ngoại động từ

meaningmài sắc, giũa sắt

exampleknife has no edge: dao này không sắc

meaningviền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho

meaningxen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào

exampleto edge one's way into a job: len lỏi vào một công việc gì

namespace

the outside limit of an object, a surface or an area; the part furthest from the centre

giới hạn bên ngoài của một vật thể, một bề mặt hoặc một khu vực; phần xa trung tâm nhất

Ví dụ:
  • I gripped the edge of my desk to steady myself.

    Tôi nắm chặt mép bàn để đứng vững.

  • the first spacecraft to travel to the edge of the solar system.

    tàu vũ trụ đầu tiên du hành đến rìa hệ mặt trời.

  • He stood on the edge of the cliff.

    Anh đứng ở rìa vách đá.

  • Stand the coin on its edge.

    Đứng đồng xu trên cạnh của nó.

  • a big house on/at the edge of town

    một ngôi nhà lớn ở/ở rìa thị trấn

  • I sat down at the water's edge.

    Tôi ngồi xuống mép nước.

  • Don't put that glass so near the edge of the table.

    Đừng đặt cái ly đó quá gần mép bàn.

  • She tore the page out roughly, leaving a ragged edge in the book.

    Cô xé trang giấy một cách thô bạo, để lại một mép rách trên cuốn sách.

Ví dụ bổ sung:
  • My foot caught the edge of the table.

    Chân tôi vướng vào mép bàn.

  • She sat on the edge of her bed.

    Cô ngồi ở mép giường.

  • My fingers played with the frayed edges of my jeans.

    Những ngón tay tôi nghịch nghịch mép chiếc quần jeans sờn.

  • Flip the fabric over so the cut edge is now to your left.

    Lật mặt vải lại để mép cắt bây giờ nằm ​​ở bên trái của bạn.

  • She could see rocky cliffs on the opposite edge of the lake.

    Cô có thể nhìn thấy những vách đá dựng đứng ở bờ bên kia của hồ.

the sharp part of a knife, blade or sword that is used for cutting

phần sắc bén của một con dao, lưỡi dao hoặc thanh kiếm được sử dụng để cắt

Ví dụ:
  • Be careful—it has a sharp edge.

    Hãy cẩn thận - nó có cạnh sắc.

  • a knife with a serrated edge

    một con dao có cạnh răng cưa

Từ, cụm từ liên quan

the point at which something, especially something bad, may begin to happen

thời điểm mà một điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó tồi tệ, có thể bắt đầu xảy ra

Ví dụ:
  • They had brought the country to the edge of disaster.

    Họ đã đưa đất nước đến bờ vực của thảm họa.

Từ, cụm từ liên quan

a slight advantage over somebody/something

một chút lợi thế so với ai/cái gì

Ví dụ:
  • The company needs to improve its competitive edge.

    Công ty cần nâng cao lợi thế cạnh tranh của mình.

  • They have the edge on us.

    Họ có lợi thế hơn chúng tôi.

Ví dụ bổ sung:
  • Their training gave them an extra edge.

    Sự đào tạo đã mang lại cho họ lợi thế vượt trội.

  • He believes Marseilles have a slight edge as they face Rangers at home.

    Anh ấy tin rằng Marseilles có lợi thế hơn một chút khi họ đối đầu với Rangers trên sân nhà.

  • The intensive training she had done gave her the edge over the other runners.

    Quá trình tập luyện chuyên sâu đã giúp cô có lợi thế hơn những vận động viên chạy bộ khác.

  • This is one of the key ways in which the firm can gain the edge over its competitors.

    Đây là một trong những cách quan trọng để công ty có thể giành được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh.

a strong, often exciting, quality

một chất lượng mạnh mẽ, thường thú vị

Ví dụ:
  • Her show now has a hard political edge to it.

    Chương trình của cô ấy bây giờ có một khía cạnh chính trị cứng rắn.

a sharp tone of voice, often showing anger

giọng điệu sắc bén, thường thể hiện sự tức giận

Ví dụ:
  • He did his best to remain calm, but there was a distinct edge to his voice.

    Anh ấy cố gắng hết sức để giữ bình tĩnh, nhưng giọng nói của anh ấy có một chút gì đó khó chịu.

having the type of edge or edges mentioned

có loại cạnh hoặc các cạnh được đề cập

Ví dụ:
  • a lace-edged handkerchief

    một chiếc khăn tay viền ren

Từ, cụm từ liên quan