danh từ
trọng lượng, sức nặng
to weight a net: buộc chì vào lưới
to try the weight of: nhấc lên xem nặng nhẹ
to lose weight: sụt cân
cái chặn (giấy...)
qu cân
set of weights: một bộ qu cân
weights and measures: đo lường, cân đo
ngoại động từ
buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm
to weight a net: buộc chì vào lưới
to try the weight of: nhấc lên xem nặng nhẹ
to lose weight: sụt cân
đè nặng lên, chất nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(kỹ thuật) xử lý cho chắc thêm (vi)
set of weights: một bộ qu cân
weights and measures: đo lường, cân đo