Định nghĩa của từ look around

look aroundphrasal verb

nhìn xung quanh

////

Cụm từ "look around" là một mệnh lệnh hướng sự chú ý của ai đó vào môi trường xung quanh. Đây là sự kết hợp của hai từ riêng biệt, "look" và "around", cả hai đều bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Từ tiếng Anh cổ cho "look" là "gewyncan", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wahnaz", có nghĩa là "notice" hoặc "nhận thức". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "loke" và cuối cùng thành tiếng Anh hiện đại "look". Từ tiếng Anh cổ cho "around" là "onránde", có nghĩa là "opposite" hoặc "around". Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "ankan", có nghĩa là "change" hoặc "exchange". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "on rent" và sau đó thành tiếng Anh hiện đại "around". Trong tiếng Anh đương đại, "look around" được sử dụng như một mệnh lệnh và một câu nói đơn giản. Là một mệnh lệnh, đây là một yêu cầu hoặc yêu cầu ai đó nhìn vào môi trường xung quanh của họ. Là một câu nói đơn giản, nó có thể được sử dụng để mô tả chuyển động của chính mình hoặc của người khác hoặc tập trung vào môi trường xung quanh. Về bản chất, "look around" là một hướng dẫn tương đối đơn giản được phát triển từ hai từ tiếng Anh cổ và gốc tiếng Đức của chúng. Ý nghĩa của nó vẫn rõ ràng và súc tích, khiến nó trở thành một cụm từ tiếng Anh được hiểu rộng rãi.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as I stepped out of the subway station, I looked around to orient myself and figure out which direction to go.

    Ngay khi bước ra khỏi ga tàu điện ngầm, tôi nhìn xung quanh để định hướng và xác định nên đi hướng nào.

  • The detective asked the witnesses to look around the crime scene and remember anything unusual they may have seen.

    Thám tử yêu cầu các nhân chứng quan sát xung quanh hiện trường vụ án và nhớ lại bất kỳ điều gì bất thường mà họ có thể thấy.

  • After we parked at the theme park, we all looked around excitedly, trying to spot our favorite rides.

    Sau khi đỗ xe ở công viên giải trí, tất cả chúng tôi đều háo hức nhìn xung quanh, cố gắng tìm ra trò chơi yêu thích của mình.

  • The traveler looked around the busy marketplace, searching for the perfect souvenir to bring back home.

    Lữ khách nhìn quanh khu chợ đông đúc, tìm kiếm món quà lưu niệm lý tưởng để mang về nhà.

  • The chef turned to the audience and asked them to look around the kitchen, as she explained how each dish was prepared.

    Đầu bếp quay về phía khán giả và yêu cầu họ nhìn quanh bếp trong khi cô giải thích cách chế biến từng món ăn.

  • The students were told to look around the school campus and locate the new building that had just been constructed.

    Các em học sinh được yêu cầu nhìn quanh khuôn viên trường và tìm tòa nhà mới vừa được xây dựng.

  • The hiker stopped at the summit and looked around, admiring the scenic view that spread out like a vast painting.

    Người đi bộ đường dài dừng lại trên đỉnh núi và nhìn xung quanh, chiêm ngưỡng quang cảnh trải rộng như một bức tranh khổng lồ.

  • The security guard patrolled the office building, looking around for any signs of intrusion or suspicious activity.

    Người bảo vệ tuần tra tòa nhà văn phòng, quan sát xung quanh để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu xâm nhập hoặc hoạt động đáng ngờ nào.

  • The photographer asked the model to look around and find a scenic backdrop for their next shoot.

    Nhiếp ảnh gia yêu cầu người mẫu nhìn xung quanh và tìm một phông nền đẹp cho buổi chụp hình tiếp theo.

  • As the bus pulled into the station, the weary traveler looked around, relieved and grateful that this long journey was finally coming to an end.

    Khi xe buýt vào bến, hành khách mệt mỏi nhìn quanh, nhẹ nhõm và biết ơn vì chuyến đi dài này cuối cùng cũng sắp kết thúc.