Định nghĩa của từ lie around

lie aroundphrasal verb

nằm xung quanh

////

Cụm từ "lie around" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh đầu thời hiện đại. Cụm động từ được tạo thành từ một động từ và một giới từ hoặc trạng từ, và chúng có ý nghĩa thành ngữ riêng. Trong trường hợp "lie around," "lie" là động từ chính, có nghĩa là ở vị trí nằm ngang mà không có bất kỳ sự hỗ trợ nào, và "around" là giới từ, có nghĩa là "ở những nơi khác nhau" hoặc "lan rộng ra". Khi hai từ được kết hợp, "lie around" có nghĩa là ở vị trí nằm ngang và được đặt ở những vị trí khác nhau, ngụ ý rằng một người hoặc một vật không làm bất cứ điều gì hữu ích hoặc có ích. Việc sử dụng thành ngữ này có thể bắt nguồn từ các văn bản thế kỷ 16, chẳng hạn như vở kịch "Henry VI, Phần I" của William Shakespeare, trong đó nhân vật Catesby nói, "Công tước xứ York đều nằm quanh thị trấn", có nghĩa là công tước xứ York đang nghỉ ngơi ở nhiều nơi khác nhau quanh thị trấn. Theo thời gian, cụm từ này đã trở thành một thành ngữ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên. Ngày nay, "lie around" là cách nói thông tục và hơi không trang trọng để mô tả một người nào đó đang nhàn rỗi hoặc không tham gia vào bất kỳ hoạt động nào. Tóm lại, "lie around" có nguồn gốc từ khoảng thế kỷ 16 và việc sử dụng nó vẫn tồn tại theo thời gian do tính đơn giản và rõ ràng của ý nghĩa khi hai từ thường dùng kết hợp để truyền đạt một thành ngữ trong tiếng Anh.

namespace

to be left somewhere in an untidy or careless way, not put away in the correct place

bị bỏ lại ở đâu đó một cách bừa bộn hoặc cẩu thả, không được cất đúng chỗ

Ví dụ:
  • Don't leave toys lying around—someone might trip over them.

    Đừng để đồ chơi nằm xung quanh vì ai đó có thể vấp phải chúng.

to spend time doing nothing and being lazy

dành thời gian không làm gì cả và lười biếng

Từ, cụm từ liên quan