danh từ
túi
to poke at someone with a stick: lấy gậy thúc ai
to poke something in: ấn vào cái gì
to poke something down: chọc cái gì xuống
(xem) pig
to go poking about: đi mò mẫm
danh từ
cú chọc, cú thúc, cú đẩy
to poke at someone with a stick: lấy gậy thúc ai
to poke something in: ấn vào cái gì
to poke something down: chọc cái gì xuống
cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào)
to go poking about: đi mò mẫm
vành mũ (đàn bà)