Định nghĩa của từ poke

pokenoun

/pəʊk//pəʊk/

Từ "poke" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pocher", có nghĩa là "đâm" hoặc "to poke." Người ta cho rằng từ tiếng Pháp cổ này có liên quan đến từ tiếng Latin "pungere", có nghĩa là "đâm" hoặc "xuyên thủng". Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, từ "poke" có những ý nghĩa mới. Nó bắt đầu được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "đâm hoặc đẩy bằng một vật nhọn" hoặc "đâm hoặc chèn". Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao gồm các ý nghĩa như "xô đẩy" hoặc "chạm nhẹ". Trong tiếng Anh hiện đại, từ "poke" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nấu ăn, chẳng hạn như chọc nĩa vào thức ăn và phương tiện truyền thông xã hội, trong đó "poke" ám chỉ hành động chạm nhẹ nhàng và tinh nghịch vào ảnh đại diện của ai đó. Sự phát triển của từ ngữ cho thấy bản chất năng động của ngôn ngữ, trong đó ý nghĩa có thể thay đổi và thích nghi theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtúi

exampleto poke at someone with a stick: lấy gậy thúc ai

exampleto poke something in: ấn vào cái gì

exampleto poke something down: chọc cái gì xuống

meaning(xem) pig

exampleto go poking about: đi mò mẫm

type danh từ

meaningcú chọc, cú thúc, cú đẩy

exampleto poke at someone with a stick: lấy gậy thúc ai

exampleto poke something in: ấn vào cái gì

exampleto poke something down: chọc cái gì xuống

meaningcái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào)

exampleto go poking about: đi mò mẫm

meaningvành mũ (đàn bà)

namespace

the action of quickly pushing your fingers or another object into somebody/something

hành động đẩy nhanh ngón tay của bạn hoặc vật khác vào ai đó/thứ gì đó

Ví dụ:
  • to give the fire a poke

    để châm lửa

  • He gave me a poke in the ribs to wake me up.

    Anh ta thúc mạnh vào mạng sườn tôi để đánh thức tôi.

  • When I mentioned the money I got a poke in the back.

    Khi tôi đề cập đến số tiền, tôi nhận được một cú chọc vào lưng.

  • Carrie gave him a poke in the side.

    Carrie thúc nhẹ vào sườn anh ta.

  • Sarah wasted no time poking around in the attic, eager to find her great-grandmother's old jewelry.

    Sarah không mất thời gian lục tung căn gác mái, háo hức tìm bộ đồ trang sức cũ của bà cố mình.

power in a car

điện trong ô tô

Ví dụ:
  • I prefer something with a bit more poke.

    Tôi thích thứ gì đó có chút chọc phá hơn.

Thành ngữ

have a poke around
(informal)to look carefully around a place to see what you can find; to try to find out information about somebody/something
  • His mother often goes into his room and has a good old poke around.
  • (buy) a pig in a poke
    if you buy a pig in a poke, you buy something without seeing it or knowing if it is good enough
  • Buying from a catalogue can mean buying a pig in a poke.
  • take a poke at somebody/something
    (North American English, old-fashioned, informal)to make an unkind remark about somebody/something; to laugh at somebody/something