Định nghĩa của từ bang around

bang aroundphrasal verb

đập xung quanh

////

Cụm từ "bang around" có nguồn gốc từ ngôn ngữ hàng hải. Ban đầu, nó ám chỉ âm thanh của các vật thể bị va đập và va chạm bên trong một con tàu khi nó di chuyển qua vùng nước dữ dội. Trên tàu, hàng hóa và thiết bị sẽ được cố định chặt chẽ trong các khu vực lưu trữ được gọi là hầm hàng. Tuy nhiên, trong thời tiết giông bão, chuyển động của tàu có thể khiến các vật phẩm này dịch chuyển và va chạm vào nhau, tạo ra những tiếng kêu leng keng đáng chú ý. Âm thanh của những vật thể này va chạm được gọi là "va chạm". Cuối cùng, cụm từ này được những người sống trên cạn áp dụng và bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả các hoạt động hoặc tình huống mà mọi thứ bị di chuyển hoặc xô đẩy mà không có sự chính xác hoặc kiểm soát. Ngày nay, "bang around" thường được sử dụng để chỉ việc sắp xếp hoặc dọn dẹp một cách hỗn loạn, đặc biệt là khi không có kế hoạch hoặc cấu trúc rõ ràng. Tóm lại, "bang around" là một thuật ngữ hàng hải đã phát triển để mô tả âm thanh của các vật thể di chuyển và va chạm bên trong một con tàu trong điều kiện biển động. Từ đó, thuật ngữ này đã lan rộng sang ngôn ngữ hàng ngày để mô tả các hoạt động hỗn loạn hoặc mất tổ chức trên đất liền.

namespace
Ví dụ:
  • The kids have been banging around the house all afternoon, making it challenging to concentrate on work.

    Lũ trẻ đã chạy quanh nhà suốt buổi chiều, khiến chúng tôi khó có thể tập trung vào công việc.

  • The door handled with a loud bang as the strong wind suddenly picked up.

    Cánh cửa bị mở tung với một tiếng động lớn khi cơn gió mạnh đột nhiên nổi lên.

  • After dinner, the group sat around, chatting and banging their glasses against each other in a friendly toast.

    Sau bữa tối, mọi người ngồi lại với nhau, trò chuyện và chạm ly vào nhau để cụng ly một cách thân thiện.

  • The loose pipes in the building have been banging around all night, keeping everyone awake.

    Những đường ống lỏng lẻo trong tòa nhà đã kêu ầm ầm suốt đêm, khiến mọi người mất ngủ.

  • The construction work in the neighboring building has been banging around since early morning, making it difficult for me to sleep.

    Công trình xây dựng ở tòa nhà bên cạnh diễn ra rầm rộ từ sáng sớm khiến tôi khó ngủ.

  • The ball bounced wildly off the bat and banged around the cricket field, causing confusion among the fielders.

    Quả bóng nảy mạnh ra khỏi gậy và đập khắp sân cricket, khiến các cầu thủ bối rối.

  • The keys rattled around in her handbag as she searched for the right one to open her car door.

    Chiếc chìa khóa kêu lạch cạch trong túi xách của cô khi cô tìm đúng chìa khóa để mở cửa xe.

  • The got up to go to the kitchen, causing a loud bang as the chair slid back across the wooden floor.

    Họ đứng dậy đi vào bếp, gây ra một tiếng động lớn khi chiếc ghế trượt về phía sau trên sàn gỗ.

  • The firecrackers banged around the neighborhood as children celebrated Diwali with enthusiasm.

    Tiếng pháo nổ vang khắp khu phố khi trẻ em hân hoan ăn mừng Diwali.

  • The car doors slammed shut as the passengers bid farewell and banged around, heading off in different directions.

    Cánh cửa xe đóng sầm lại khi hành khách chào tạm biệt và quay lại, đi theo nhiều hướng khác nhau.