Định nghĩa của từ bang about

bang aboutphrasal verb

đập vào

////

Cụm từ "bang about" trong tiếng Anh Anh hiện đại có nghĩa là nói hoặc viết quá mức và thường là bất cẩn về một điều gì đó. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi nó được sử dụng trong bối cảnh hàng hải để mô tả tiếng ồn lớn do các vật thể lỏng lẻo lăn lộn trong khoang tàu hoặc khu vực hàng hóa trong suốt chuyến đi. Thuật ngữ "bang about" được sử dụng để chỉ rằng những vật phẩm này không được cố định đúng cách và gây xáo trộn và hư hỏng cho các hàng hóa khác. Theo thời gian, ý nghĩa hàng hải của "bang about" đã phát triển để chỉ việc sử dụng sai không gian hoặc tài nguyên, thể hiện qua các vật thể không được lưu trữ đúng cách trong môi trường hạn chế và di chuyển. Vào khoảng đầu thế kỷ 20, cụm từ này bắt đầu xuất hiện trong các bối cảnh khác dưới dạng ẩn dụ trực tiếp, với con người và ý tưởng được so sánh với các vật thể lắc lư trên tàu. Vào những năm 1920 và 1930, "bang about" bắt đầu gắn liền với hành vi ồn ào hoặc quá phấn khích, đặc biệt là trong bối cảnh nói trước công chúng hoặc viết. Nó được dùng để mô tả những người nói những câu nói lớn tiếng, gây sốc mà không quan tâm đến tính chính xác của sự kiện hoặc tôn trọng ý kiến ​​của người khác. Ngày nay, "bang about" thường được dùng trong tiếng Anh Anh để chỉ trích những người nói hoặc viết một cách cẩu thả hoặc quá mức về một chủ đề cụ thể, thường là trong bối cảnh trình bày gây hiểu lầm hoặc không chính xác. Cụm từ này nhấn mạnh đến hậu quả tiêu cực của việc sử dụng sai ngôn ngữ hoặc tài nguyên trong một môi trường hạn chế và thay đổi nhanh chóng, cho dù môi trường đó là khoang tàu, giảng đường hay không gian rộng lớn hơn của giao tiếp hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • My friend has been bangin' about his new job, telling everyone he meets how much he loves it and how lucky he feels to have landed such a great opportunity.

    Bạn tôi đã quảng cáo rầm rộ về công việc mới của mình, nói với mọi người anh ấy gặp rằng anh ấy yêu công việc này đến thế nào và cảm thấy may mắn khi có được một cơ hội tuyệt vời như vậy.

  • The construction work next door has been bangin' about all week, making it impossible for anyone to concentrate on anything else.

    Công trình xây dựng bên cạnh diễn ra rầm rộ suốt tuần, khiến mọi người không thể tập trung vào bất cứ việc gì khác.

  • The news about the upcoming election has been bangin' about in political circles, with speculation running rampant about who will come out on top.

    Tin tức về cuộc bầu cử sắp tới đang lan truyền trong giới chính trị, với nhiều đồn đoán lan truyền về việc ai sẽ giành chiến thắng.

  • The rumors about the new product launch have been bangin' about in the social media sphere, with everyone eagerly anticipating what the company has in store.

    Những tin đồn về việc ra mắt sản phẩm mới đã lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội, khi mọi người đều háo hức mong đợi những gì công ty sẽ mang đến.

  • My sister's new boyfriend has been bangin' about their romantic getaways and special dates, making my parents envious and my brother roll his eyes.

    Bạn trai mới của chị gái tôi cứ kể về những chuyến đi nghỉ lãng mạn và những buổi hẹn hò đặc biệt của họ, khiến bố mẹ tôi ghen tị còn anh trai tôi thì lắc đầu.

  • The artist's latest exhibition has been bangin' about in the art world, with critics and collectors buzzing about her innovative style and use of color.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này đang gây sốt trong giới nghệ thuật, với các nhà phê bình và nhà sưu tập bàn tán xôn xao về phong cách sáng tạo và cách sử dụng màu sắc của cô.

  • The chef's new menu has been bangin' about in culinary circles, with foodies raving about the exciting fusion of flavors and textures that he's created.

    Thực đơn mới của đầu bếp đã gây sốt trong giới ẩm thực, khi những người sành ăn phát cuồng vì sự kết hợp hương vị và kết cấu thú vị mà anh ấy đã tạo ra.

  • The experimental drug has been bangin' about in the medical community, with scientists eager to test its potential benefits and side effects.

    Loại thuốc thử nghiệm này đang được cộng đồng y khoa bàn tán sôi nổi, khi các nhà khoa học háo hức thử nghiệm những lợi ích tiềm ẩn và tác dụng phụ của nó.

  • The earthquake that struck the region last week has been bangin' about on the news, with experts debating the cause and the possible repercussions.

    Trận động đất xảy ra ở khu vực này tuần trước đã được đưa tin rầm rộ trên các bản tin, trong khi các chuyên gia đang tranh luận về nguyên nhân và những hậu quả có thể xảy ra.

  • The buzz about the startup's disruptive technology has been bangin' about in tech circles, with potential investors and partners eager to get involved in what could be the next big thing.

    Tin đồn về công nghệ đột phá của công ty khởi nghiệp này đã lan truyền trong giới công nghệ, với các nhà đầu tư và đối tác tiềm năng háo hức tham gia vào những gì có thể trở thành sự kiện lớn tiếp theo.