Định nghĩa của từ fool around

fool aroundphrasal verb

đùa giỡn

////

Cụm từ "fool around" bắt nguồn từ tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, cụ thể là từ phương ngữ Midlands. Lần đầu tiên cụm từ này xuất hiện trên báo in là trong tiểu thuyết "Far From the Madding Crowd" của Thomas Hardy xuất bản năm 1874, trong đó một nhân vật sử dụng cụm từ "foolin' around" trong lời thoại. Nguồn gốc của từ "fool" trong bối cảnh này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "folowen", có nghĩa là một người liều lĩnh, ngu ngốc hoặc vô kỷ luật. "Fool around" ban đầu chỉ ám chỉ những hành động vô nghĩa, lố bịch hoặc lãng phí. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ này đã mở rộng để bao hàm bất kỳ loại hoạt động bình thường, không hiệu quả hoặc vui vẻ nào. Ngày nay, "fooling around" có thể biểu thị các trò tiêu khiển như đùa giỡn, chơi đùa, tán tỉnh hoặc tham gia vào những trò đùa vô hại. Trong văn hóa đại chúng, thuật ngữ "foolin' around" trở nên nổi tiếng hơn nữa thông qua bài hát "Foolin' Around" của nhóm Beastie Boys vào những năm 1980. Qua cách sử dụng phổ biến, cụm từ này đã được công nhận là thuật ngữ thông tục để chỉ bất kỳ nỗ lực vô tư và không nghiêm túc nào.

namespace

to waste time instead of doing something that you should be doing

lãng phí thời gian thay vì làm điều gì đó mà bạn nên làm

Từ, cụm từ liên quan

to have a sexual relationship with another person’s partner; to have a sexual relationship with somebody who is not your partner

có quan hệ tình dục với bạn tình của người khác; có quan hệ tình dục với người không phải là bạn tình của bạn

Ví dụ:
  • She's been fooling around with a married man.

    Cô ấy đã lừa dối một người đàn ông đã có vợ.

Từ, cụm từ liên quan