Định nghĩa của từ fart around

fart aroundphrasal verb

đánh rắm xung quanh

////

Nguồn gốc của cụm từ "fart around" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1800. Vào thời điểm đó, "fart" thường được dùng như một động từ có nghĩa là "lãng phí thời gian" hoặc "lười biếng". Một lời giải thích đằng sau cách sử dụng này là nó xuất phát từ thực tế là việc xì hơi có thể là lãng phí thời gian và làm giảm năng suất. Nói cách khác, một người dành quá nhiều thời gian để "đánh rắm" về cơ bản là đang lãng phí thời gian và không đạt được bất cứ điều gì. Một lý thuyết khác cho rằng cụm từ này bắt nguồn từ âm thanh của hơi, mà một số người tin rằng có thể giống với âm thanh của động cơ không tải. Phép so sánh này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, như trong cụm từ "lảng vảng", ám chỉ chuyển động hoặc hoạt động không có mục đích. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "đánh rắm" đã trở thành một cách đầy màu sắc và hài hước để mô tả thời gian lãng phí và sự kém hiệu quả. Việc sử dụng nó trong ngôn ngữ hàng ngày đóng vai trò như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng đừng lãng phí thời gian quý báu và thay vào đó, hãy bắt tay vào công việc.

namespace
Ví dụ:
  • After finishing lunch, Sarah let out a loud fart and quickly covered her mouth with her hand, hoping no one had heard.

    Sau khi ăn trưa xong, Sarah xì hơi một cái thật to và nhanh chóng lấy tay che miệng, hy vọng không ai nghe thấy.

  • John couldn't stop farting during the movie theater showing of The Silence of the Lambs, causing his girlfriend to roll her eyes and whisper, "Is that you, Hannibal Lecter?"

    John không thể ngừng đánh rắm khi đang xem phim Sự im lặng của bầy cừu, khiến bạn gái anh phải đảo mắt và thì thầm, "Có phải anh không, Hannibal Lecter?"

  • The same string bean bean that makes the lovely Marathon runner, also composes the infamous intestinal gas, that, delighted, the Boys call FARTS, and delightful Nurses call WIT’S, End’s!

    Cùng một loại đậu que tạo nên vận động viên chạy Marathon đáng yêu, cũng tạo nên loại khí đường ruột khét tiếng mà các bé trai thích thú gọi là XÌ HƠI, và các y tá thích thú gọi là WIT’S, End’s!

  • Tom couldn't help but giggle when he heard his best friend Billy let out a loud fart during their soccer game. "Nice one, Billy. You really kicked it out of the park this time," he joked.

    Tom không thể không cười khúc khích khi nghe người bạn thân nhất của mình là Billy xì hơi rất to trong trận bóng đá của họ. "Tốt lắm, Billy. Lần này cậu thực sự đã làm rất tốt", anh nói đùa.

  • During a meeting at work, Jane accidentally released a fart so loud that the entire room fell silent. She quickly apologized and pointed to her button-up shirt, saying, "Trapped my own pollution here."

    Trong một cuộc họp ở công ty, Jane vô tình đánh rắm quá to khiến cả phòng im lặng. Cô nhanh chóng xin lỗi và chỉ vào chiếc áo sơ mi cài cúc của mình, nói rằng: "Tôi đã tự làm ô nhiễm ở đây."

  • Mary's hubby made her so happy he put a new motor in her Christmas. She shudders at the thought of passing thin Christmas syringes. For this she'd make a bold New Year's pledge she'd never again brag about farts.

    Ông xã của Mary khiến cô ấy vui đến nỗi anh ấy đã tặng cô ấy một chiếc động cơ mới vào dịp Giáng sinh. Cô ấy rùng mình khi nghĩ đến việc phải chuyền những ống tiêm Giáng sinh mỏng. Vì điều này, cô ấy sẽ đưa ra lời cam kết táo bạo vào năm mới rằng cô ấy sẽ không bao giờ khoe khoang về việc đánh rắm nữa.

  • After sharing a meal with his parents, David knew it was inevitable that he would fart. So, he quietly excused himself and headed to the toilet, hoping they wouldn't notice.

    Sau khi dùng bữa với bố mẹ, David biết rằng việc mình đánh rắm là điều không thể tránh khỏi. Vì vậy, anh lặng lẽ xin phép và đi vào nhà vệ sinh, hy vọng họ sẽ không để ý.

  • The late bird super poops. Bones proper, wit's improper.

    Con chim muộn ị rất nhiều. Xương thì đúng, nhưng trí tuệ thì không đúng.

  • At a family gathering, Uncle Tony let out a series of farts that echoed through the room. His niece looked at him with a disgusted expression, muttering, "This is why we can't have nice things."

    Trong một buổi họp mặt gia đình, chú Tony đánh rắm liên hồi, vang vọng khắp phòng. Cháu gái nhìn chú với vẻ mặt chán ghét, lẩm bẩm: "Đây chính là lý do tại sao chúng ta không thể có những thứ tốt đẹp."

  • When Rachel's friend Jake laughed at her during a crucial moment of a presentation, she let out an unexpected fart in reaction. She quickly left the room, hoping to hide her embarrassment.

    Khi người bạn Jake của Rachel cười cô trong một khoảnh khắc quan trọng của bài thuyết trình, cô bất ngờ xì hơi để phản ứng lại. Cô nhanh chóng rời khỏi phòng, hy vọng che giấu sự xấu hổ của mình.

Từ, cụm từ liên quan