Định nghĩa của từ get around

get aroundphrasal verb

đi vòng quanh

////

Cụm từ "get around" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 và lần đầu tiên được sử dụng vào đầu những năm 1900. Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong bối cảnh du lịch, đặc biệt là liên quan đến thủy thủ và khả năng di chuyển từ nơi này đến nơi khác của họ. Trong thuật ngữ hàng hải, "đi lại" ám chỉ kiến ​​thức về biển cả và kỹ năng điều hướng của thủy thủ. Ý nghĩa này vẫn có thể được tìm thấy trong các văn bản hàng hải từ thời đó. Cụm từ này cũng phát triển theo nghĩa thông tục hơn, ám chỉ khả năng đi du lịch rộng rãi và khám phá nhiều nơi trên thế giới. Theo thời gian, cụm từ này có phạm vi ứng dụng rộng hơn. Ngày nay, cụm từ này có thể hàm ý nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụm từ này có thể có nghĩa là di chuyển dễ dàng từ nơi này đến nơi khác, như trong "anh ấy di chuyển quanh thị trấn một cách nhanh chóng". Ngoài ra, cụm từ này có thể ám chỉ khả năng tạo dựng sự nghiệp của một người trên thế giới, cho dù là về các mối quan hệ cá nhân hay thành công trong sự nghiệp, như trong "anh ấy dễ dàng đi lại với những người nổi tiếng". Trong mỗi cách sử dụng này, ý nghĩa vẫn liên quan đến khả năng di chuyển và khả năng điều hướng môi trường xung quanh một cách thành công.

namespace

to move from place to place or from person to person

di chuyển từ nơi này sang nơi khác hoặc từ người này sang người khác

Ví dụ:
  • She gets around with the help of a stick.

    Cô ấy di chuyển bằng sự trợ giúp của một cây gậy.

  • News soon got around that he had resigned.

    Tin tức ông từ chức nhanh chóng lan truyền.

to go to a lot of different places

đi đến nhiều nơi khác nhau

Ví dụ:
  • Stuart really gets around—last week he was in Dubai and this week he's in Paris.

    Stuart thực sự đi khắp nơi - tuần trước anh ấy ở Dubai và tuần này anh ấy ở Paris.