Định nghĩa của từ millstone

millstonenoun

Millstone

/ˈmɪlstəʊn//ˈmɪlstəʊn/

Từ "millstone" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ các từ "miln" có nghĩa là "mill" và "stan" có nghĩa là "đá". Từ này mô tả một loại đá tròn, nặng được sử dụng trong máy xay để nghiền ngũ cốc. Thuật ngữ này có thể xuất hiện từ hoạt động ban đầu là sử dụng những viên đá lớn để nghiền và xay ngũ cốc thành bột. Do đó, khái niệm "millstone" gắn chặt với vai trò thiết yếu của những viên đá này trong sản xuất thực phẩm thời cổ đại và sự phát triển sau đó của các kỹ thuật xay bột.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđá cối xay

meaning(xem) see

namespace
Ví dụ:
  • Running a business without a solid marketing strategy is like grinding flour with a millstone made of sandpaper.

    Điều hành một doanh nghiệp mà không có chiến lược tiếp thị vững chắc cũng giống như nghiền bột bằng cối đá làm bằng giấy nhám.

  • Being overly critical of others can be a millstone around one's neck, as it can damage relationships and hinder personal growth.

    Việc chỉ trích người khác quá mức có thể giống như gánh nặng vậy, vì nó có thể làm hỏng các mối quan hệ và cản trở sự phát triển cá nhân.

  • Procrastinating on important tasks can become a millstone around one's neck, as the mounting pressure and deadlines cause unnecessary stress.

    Việc trì hoãn các nhiệm vụ quan trọng có thể trở thành gánh nặng cho bạn, vì áp lực và thời hạn ngày càng tăng gây ra căng thẳng không cần thiết.

  • Incomplete research or analysis before making a significant decision is similar to a millstone that impedes progress and results in suboptimal outcomes.

    Nghiên cứu hoặc phân tích không đầy đủ trước khi đưa ra quyết định quan trọng cũng giống như một hòn đá cản trở tiến độ và dẫn đến kết quả không tối ưu.

  • Being too choosey when selecting a partner or friend can become a millstone, as the person chosen may not contribute positively to one's personal or professional growth.

    Việc quá kén chọn khi lựa chọn bạn đời hoặc bạn bè có thể trở thành trở ngại, vì người được chọn có thể không đóng góp tích cực cho sự phát triển cá nhân hoặc nghề nghiệp của một người.

  • Negatively focused thoughts and beliefs can metamorphose into a millstone, holding back personal development and growth.

    Những suy nghĩ và niềm tin tiêu cực có thể biến thành gánh nặng, kìm hãm sự phát triển và trưởng thành của bản thân.

  • Being overly pessimistic about oneself and one's abilities can become a millstone, prohibiting growth and progress.

    Quá bi quan về bản thân và khả năng của mình có thể trở thành rào cản, cản trở sự phát triển và tiến bộ.

  • Lack of vision or clarity regarding personal and professional goals can become a millstone, impeding progress and growth.

    Việc thiếu tầm nhìn hoặc sự rõ ràng về mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp có thể trở thành rào cản, cản trở sự tiến bộ và phát triển.

  • Ignoring internal and external feedback can make one carry a millstone around their neck, as it may lead to missed learning opportunities.

    Việc bỏ qua phản hồi bên trong và bên ngoài có thể khiến người ta phải mang theo cối đá trên cổ vì điều này có thể dẫn đến việc bỏ lỡ các cơ hội học tập.

  • Living in the past or being overly stuck in old ways can become a millstone, preventing growth, development, and advancement in life.

    Sống trong quá khứ hoặc quá mắc kẹt trong những cách sống cũ có thể trở thành rào cản, ngăn cản sự phát triển và tiến bộ trong cuộc sống.

Thành ngữ

a millstone around/round your neck
a difficult problem or responsibility that it seems impossible to solve or get rid of
  • My debts are a millstone around my neck.
  • Unemployment was an economic millstone around the country’s neck.