Định nghĩa của từ go around

go aroundphrasal verb

đi vòng quanh

////

Cụm từ "go around" có nguồn gốc từ ngành hàng không, cụ thể là liên quan đến quy trình mà phi công sử dụng trong quá trình cất cánh hoặc hạ cánh khi họ quyết định bay vòng quanh sân bay thay vì cố gắng hạ cánh hoặc cất cánh trong một số trường hợp bất lợi. Lần đầu tiên sử dụng "go around" trong thuật ngữ hàng không có từ những năm 1930. Vào thời điểm đó, máy bay không có công nghệ tinh vi như máy bay hiện đại ngày nay để giúp việc hạ cánh dễ dàng hơn. Điều này có nghĩa là phi công thường phải đối mặt với các tình huống như tầm nhìn không đủ do sương mù hoặc mưa, hoặc máy bay bay quá gần khiến việc hạ cánh trở nên không an toàn. Để giải quyết những vấn đề này, phi công sẽ bay vòng quanh sân bay (bay vòng) và tiếp cận lại để hạ cánh trong điều kiện tốt hơn. Từ đó, thuật ngữ này đã lan rộng ra ngoài ngành hàng không và hiện được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khác để mô tả các hành động được thực hiện để tránh chướng ngại vật hoặc khó khăn. Ví dụ, trong kinh doanh, "bay vòng" có thể ám chỉ việc tổ chức nhiều cuộc họp hoặc thuyết trình trước nhiều người khác nhau để xây dựng sự ủng hộ cho một đề xuất. Trong chăm sóc sức khỏe, "đi vòng quanh" có thể được sử dụng để mô tả quá trình tham vấn với nhiều chuyên gia khác nhau để xác định phương pháp điều trị tốt nhất cho bệnh nhân. Ẩn dụ này đã trở nên phổ biến trong văn hóa đại chúng, bằng chứng là nó được sử dụng trong sách, chương trình truyền hình và phim ảnh, chẳng hạn như loạt phim truyền hình nổi tiếng "Lost", trong đó các nhân vật thường "go around" quái vật khói để tránh trở thành con mồi của nó.

namespace

to turn round in a circle

quay tròn theo một vòng tròn

Ví dụ:
  • to go around in a circle

    đi vòng quanh một vòng tròn

to be enough for everyone to have one or some

đủ để mọi người có một hoặc một số

Ví dụ:
  • There aren't enough chairs to go around.

    Không có đủ ghế cho mọi người.

to often be in a particular state or behave in a particular way

thường ở trong một trạng thái cụ thể hoặc hành xử theo một cách cụ thể

Ví dụ:
  • She often goes around barefoot.

    Cô ấy thường đi chân trần.

  • It's unprofessional to go around criticizing your colleagues.

    Thật thiếu chuyên nghiệp khi đi khắp nơi chỉ trích đồng nghiệp của mình.

to spread from person to person

lây lan từ người này sang người khác

Ví dụ:
  • There's a rumour going around that they're having an affair.

    Có tin đồn rằng họ đang ngoại tình.