Định nghĩa của từ ask around

ask aroundphrasal verb

hỏi xung quanh

////

Cụm từ "ask around" là một cách diễn đạt tượng trưng có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 19. Nghĩa đen của "ask" là đặt câu hỏi và "around" ám chỉ nhiều người hoặc địa điểm khác nhau. Trước đây, khi mọi người muốn học một điều gì đó, họ phải dựa vào thông tin hạn chế mà họ có. Họ sẽ tìm lời khuyên hoặc hướng dẫn từ những người mà họ biết hoặc tin tưởng, chẳng hạn như hàng xóm, bạn bè hoặc thành viên gia đình. Vì thông tin ít có sẵn hơn nên phương pháp truyền bá tin tức và thông tin thông qua mạng lưới mọi người này là điều cần thiết. Do đó, cách diễn đạt "ask around" đã phát triển thành một cách khuyến khích mọi người mở rộng phạm vi tìm kiếm thông tin của mình bằng cách tiếp cận một nhóm người quen hoặc địa điểm rộng hơn. Cách sử dụng ẩn dụ của nó vẫn là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, phản ánh tầm quan trọng của mạng lưới xã hội trong việc truyền tải thông tin và kiến ​​thức. Điều thú vị là vào thời kỳ đầu, cụm từ "hỏi về" đôi khi cũng được sử dụng đồng nghĩa với "ask around," nhưng cụm từ sau trở nên phổ biến hơn theo thời gian do ý nghĩa rộng hơn của nó. Điều này cho thấy ngôn ngữ phát triển theo thời gian như thế nào, với các từ và cụm từ có thêm ý nghĩa và hàm ý mới khi xã hội thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • If you're not sure where the nearest coffee shop is, you should ask around in your neighborhood.

    Nếu bạn không chắc quán cà phê gần nhất ở đâu, bạn nên hỏi thăm những người xung quanh khu phố của mình.

  • Before booking a vacation, it's a good idea to ask around and get recommendations from friends and family who have traveled to the same destination.

    Trước khi đặt kỳ nghỉ, bạn nên hỏi thăm và nhận lời khuyên từ bạn bè và gia đình đã từng đi du lịch đến cùng địa điểm đó.

  • If you need advice on which college to apply to, don't hesitate to ask your school counselor or alumni who attended that college.

    Nếu bạn cần lời khuyên về việc nên nộp đơn vào trường đại học nào, đừng ngần ngại hỏi cố vấn trường hoặc cựu sinh viên đã theo học tại trường đó.

  • If you're looking for a new hairstylist, ask around among your co-workers or friends to see who they recommend.

    Nếu bạn đang tìm một nhà tạo mẫu tóc mới, hãy hỏi đồng nghiệp hoặc bạn bè xem họ giới thiệu ai.

  • If you're trying to decide which restaurant to try for dinner, consider asking your server for recommendations or ask around among your foodie friends.

    Nếu bạn đang cố gắng quyết định nên thử nhà hàng nào cho bữa tối, hãy cân nhắc nhờ người phục vụ giới thiệu hoặc hỏi những người bạn sành ăn.

  • Before you buy a car, make sure to ask around and do some research to see if you're getting a good deal.

    Trước khi mua xe, hãy hỏi thăm và nghiên cứu để xem bạn có được mức giá tốt không.

  • If you need help finding a new job, don't be afraid to ask around in your professional network to see if anyone knows of any open positions.

    Nếu bạn cần trợ giúp để tìm việc làm mới, đừng ngại hỏi những người trong mạng lưới quan hệ chuyên môn của bạn xem có ai biết về vị trí tuyển dụng nào không.

  • If you're not familiar with the best hiking trails in your area, ask around among other outdoor enthusiasts or check out online forums for recommendations.

    Nếu bạn không biết những tuyến đường đi bộ đường dài tốt nhất ở khu vực của mình, hãy hỏi những người đam mê hoạt động ngoài trời khác hoặc xem các diễn đàn trực tuyến để được giới thiệu.

  • If you're in the market for a new phone, consider asking around among your tech-savvy friends for their opinions on which models are worth considering.

    Nếu bạn đang muốn mua một chiếc điện thoại mới, hãy cân nhắc hỏi ý kiến ​​những người bạn am hiểu công nghệ về mẫu điện thoại nào đáng cân nhắc.

  • If you have a medical question, you can ask around among your doctor's office staff or consult with a medical information hotline for reliable answers.

    Nếu bạn có thắc mắc về y tế, bạn có thể hỏi nhân viên phòng khám bác sĩ hoặc tham khảo đường dây nóng thông tin y tế để có câu trả lời đáng tin cậy.

Từ, cụm từ liên quan