Định nghĩa của từ bum about

bum aboutphrasal verb

mông về

////

Cụm từ "bum about" ám chỉ việc lang thang hoặc du lịch vô định của một người, đặc biệt là khi tìm kiếm việc làm hoặc cơ hội. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi thuật ngữ "bum" ban đầu có nghĩa là một người cầu xin hoặc yêu cầu một điều gì đó. Ý nghĩa này phát triển để mô tả một người thực hiện các công việc tầm thường hoặc khó chịu, và cuối cùng, ý nghĩa chuyển sang một người lười biếng, trôi dạt vô định hoặc không có việc làm. Giới từ "about" trong ngữ cảnh này có nghĩa là di chuyển xung quanh, lang thang hoặc đi qua. Do đó, về tổng thể, "bum about" mô tả một người di chuyển từ nơi này sang nơi khác với mục đích tìm việc làm hoặc một số phương tiện để kiếm sống nhưng không có đích đến cụ thể trong đầu. Những sắc thái tối hơn của cụm từ này cũng gợi ý về một kẻ lang thang, một người đã từ bỏ các chuẩn mực và kỳ vọng của xã hội và thay vào đó lựa chọn một lối sống không theo khuôn mẫu. Trong mọi trường hợp, cách diễn đạt thông tục này truyền tải cảm giác không chắc chắn, mơ hồ và bất ổn.

namespace
Ví dụ:
  • He spent most of his days bumming around the city, aimlessly wandering and searching for purpose.

    Anh ta dành phần lớn thời gian trong ngày lang thang khắp thành phố, vô định tìm kiếm mục đích.

  • The bum on the corner begged for spare change with his cup outstretched and his head bowed.

    Gã vô gia cư ở góc phố xin tiền lẻ với chiếc cốc giơ ra và đầu cúi xuống.

  • She didn't want to be seen as a bum, so she got a job at a fast-food restaurant to earn some cash.

    Cô không muốn bị coi là kẻ lang thang nên đã xin việc tại một nhà hàng thức ăn nhanh để kiếm thêm tiền.

  • The bums in the alleyway sang and played instruments, creating an impromptu musical in the depths of the city.

    Những kẻ vô gia cư trong hẻm vừa hát vừa chơi nhạc cụ, tạo nên một bản nhạc ngẫu hứng giữa lòng thành phố.

  • The group of bums gathered around the fire, roasting hot dogs and sharing tales from their pasts.

    Nhóm người vô gia cư tụ tập quanh đống lửa, nướng xúc xích và chia sẻ những câu chuyện về quá khứ của họ.

  • The scent of bum perfume wafted through the train car, causing the other passengers to wrinkle their noses in distaste.

    Mùi nước hoa từ mông lan tỏa khắp toa tàu, khiến những hành khách khác nhăn mũi tỏ vẻ khó chịu.

  • He used to be a successful businessman, but now he's just a bum, selling apples on the street to make ends meet.

    Ông từng là một doanh nhân thành đạt, nhưng giờ đây ông chỉ là một kẻ vô công rỗi nghề, bán táo trên phố để kiếm sống.

  • The bum dressed in rags and beaten shoes shuffled past, his head lowered in shame.

    Gã vô gia cư mặc quần áo rách rưới và đi giày cũ lê bước qua, đầu cúi xuống vì xấu hổ.

  • The bum rummaged through the trash can, searching for any scraps that he could find.

    Gã vô gia cư lục tung thùng rác, tìm kiếm bất kỳ mẩu vụn nào có thể tìm thấy.

  • The bums congregated on the corner, smoking cigarettes and swapping stories until the sun began to rise.

    Những kẻ vô gia cư tụ tập ở góc phố, hút thuốc và kể chuyện cho đến khi mặt trời bắt đầu mọc.