danh từ
nước
the horses are watering: những con ngựa đang uống nước
to take in fresh water: (hàng hải) lấy nước ngọt (để đi biển)
to turn on the water: mở nước
dung dịch nước, nước
to water the buffaloes: cho trâu uống nước
khối nước (của sông, hồ...)
his eyes watered: nó chảy nước mắt
to make one's mouth water: làm thèm chảy nước dãi
ngoại động từ
tưới, tưới nước
the horses are watering: những con ngựa đang uống nước
to take in fresh water: (hàng hải) lấy nước ngọt (để đi biển)
to turn on the water: mở nước
cho uống nước
to water the buffaloes: cho trâu uống nước
cung cấp nước
his eyes watered: nó chảy nước mắt
to make one's mouth water: làm thèm chảy nước dãi