Định nghĩa của từ seawater

seawaternoun

nước biển

/ˈsiːwɔːtə(r)//ˈsiːwɔːtər/

"Seawater" là một từ ghép, kết hợp "sea" và "water". "Sea" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sē", nghĩa là "ocean" hoặc "khối nước lớn". "Water" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*watar", cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*wed-", nghĩa là "wet" hoặc "nước". Về cơ bản, "seawater" là một thuật ngữ mô tả kết hợp vị trí cụ thể ("sea") với chất ("water") được tìm thấy ở đó.

namespace
Ví dụ:
  • The sailor drank seawater accidentally when his water supplies ran out during the storm.

    Người thủy thủ đã vô tình uống phải nước biển khi nguồn nước dự trữ của anh ta cạn kiệt trong cơn bão.

  • Seawater contains high levels of salt, making it undrinkable without purification.

    Nước biển chứa hàm lượng muối cao, không thể uống được nếu không được lọc.

  • Scientists have found microorganisms that thrive in the extreme environment of seawater.

    Các nhà khoa học đã tìm thấy những vi sinh vật phát triển mạnh trong môi trường khắc nghiệt của nước biển.

  • The ocean's salinity is determined by the balance between the amount of salt added by seawater's evaporation and the freshwater runoff added by rivers.

    Độ mặn của đại dương được xác định bởi sự cân bằng giữa lượng muối do nước biển bốc hơi và lượng nước ngọt chảy ra từ sông.

  • Beachgoers should avoid ingesting seawater while swimming, as it may carry infectious organisms.

    Những người đi biển nên tránh uống nước biển khi bơi vì nước biển có thể mang theo các vi sinh vật gây bệnh.

  • The process of desalinization involves removing salt from seawater to produce freshwater for human consumption.

    Quá trình khử muối bao gồm việc loại bỏ muối khỏi nước biển để tạo ra nước ngọt phục vụ nhu cầu sử dụng của con người.

  • Seawater has the potential to be a source of renewable energy through the use of tidal energy and wave power technologies.

    Nước biển có tiềm năng trở thành nguồn năng lượng tái tạo thông qua việc sử dụng công nghệ năng lượng thủy triều và năng lượng sóng.

  • Human activities, such as oil spills and dumping of waste, pose a serious threat to the health of marine ecosystems and the quality of seawater.

    Các hoạt động của con người, như tràn dầu và đổ chất thải, gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe của hệ sinh thái biển và chất lượng nước biển.

  • Seawater contains a wide variety of minerals and nutrients that are essential for the growth and survival of many marine organisms.

    Nước biển chứa nhiều loại khoáng chất và chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển và tồn tại của nhiều sinh vật biển.

  • The ocean's massive volume of seawater acts as a natural regulator of the Earth's climate, absorbing large amounts of heat and carbon dioxide.

    Khối lượng nước biển khổng lồ của đại dương đóng vai trò điều hòa tự nhiên khí hậu của Trái Đất, hấp thụ một lượng lớn nhiệt và carbon dioxide.