Định nghĩa của từ ice water

ice waternoun

nước đá

/ˈaɪs wɔːtə(r)//ˈaɪs wɔːtər/

Cụm từ "ice water" là một cách diễn đạt thường dùng để mô tả nước rất lạnh. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi băng được thu hoạch vào những tháng mùa đông và được lưu trữ trong các cấu trúc gỗ lớn gọi là nhà băng. Những nhà băng này thường được xây dựng gần các vùng nước như hồ hoặc sông, nơi băng được thu hoạch bằng các công cụ đặc biệt và được lưu trữ cho đến mùa hè. Vào những tháng mùa hè nóng nực, khi mọi người thèm đồ uống mát lạnh, họ sẽ thêm những cục đá này vào nước của mình, điều này sẽ làm giảm đáng kể nhiệt độ của nước, tạo ra "ice water". Trong các hình thức đầu tiên của nền văn hóa đá, mọi người sẽ sử dụng đá vụn từ nhà băng của riêng họ để làm nước đá cho chính họ và bạn bè của họ. Thuật ngữ "ice water" trở nên đặc biệt phổ biến vào thế kỷ 19 khi hoạt động buôn bán đá thương mại bắt đầu phát triển mạnh. Đá sẽ được vận chuyển từ các địa điểm thu hoạch, thường là bằng tàu hỏa hoặc thuyền, đến các trung tâm đô thị. Năm 1851, máy làm đá nhân tạo đầu tiên được chế tạo, cho phép sản xuất đá quanh năm. Ngày nay, thành ngữ "ice water" vẫn được sử dụng rộng rãi để mô tả nước rất lạnh, đặc biệt là ở các nhà hàng và quán bar, nơi người ta cho thêm đá vào cốc nước để giữ cho nước mát. Truyền thống cho thêm đá vào nước đã có từ nhiều thế kỷ trước và đây vẫn là một tập tục được nhiều người ưa chuộng cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • After running the marathon, the athlete asked for a glass of ice water to replenish his body.

    Sau khi chạy marathon, vận động viên này đã yêu cầu một cốc nước đá để bổ sung nước cho cơ thể.

  • The nurse brought the patient a tray of ice water to help bring down her fever.

    Y tá mang đến cho bệnh nhân một khay nước đá để giúp hạ sốt.

  • The CEO slammed her hands in the freezer door, causing the ice water in the nearby glass to spill all over the desk.

    Vị CEO đập tay vào cửa tủ đông, khiến nước đá trong chiếc cốc gần đó đổ ra khắp bàn.

  • The urgent care waiting room was filled with anxious patients drinking copious amounts of ice water, seeking relief from their ailments.

    Phòng chờ cấp cứu chật kín những bệnh nhân lo lắng uống thật nhiều nước đá để tìm cách chữa bệnh.

  • The newly engaged couple spent the entire evening drinking ice water and choosing the perfect venue for their upcoming wedding.

    Cặp đôi mới đính hôn đã dành toàn bộ buổi tối để uống nước đá và chọn địa điểm hoàn hảo cho đám cưới sắp tới của họ.

  • The witness gave a chilling account of the crime, with her hands shaking and her voice wavering as she sipped ice water in the police station.

    Nhân chứng đã kể lại vụ án một cách rùng rợn, với đôi tay run rẩy và giọng nói run rẩy khi nhấp một ngụm nước đá tại đồn cảnh sát.

  • The surgeon paused the operation to drink a refreshing glass of ice water, his surgical gloves clinking against the glass.

    Bác sĩ phẫu thuật tạm dừng ca phẫu thuật để uống một cốc nước đá mát lạnh, găng tay phẫu thuật va vào cốc nước kêu leng keng.

  • The bartender mixed the exact measure of vodka and ice water, resulting in the perfect martini for the customer.

    Người pha chế đã pha đúng lượng rượu vodka và nước đá, tạo ra loại rượu martini hoàn hảo dành cho khách hàng.

  • The influencer instagrammed a picture of herself sipping ice water while working on her laptop, reminding her followers of the importance of hydration.

    Người có sức ảnh hưởng này đã đăng một bức ảnh cô đang nhâm nhi nước đá trong khi làm việc trên máy tính xách tay lên Instagram, nhắc nhở những người theo dõi cô về tầm quan trọng của việc cung cấp đủ nước.

  • The newlyweds spent their entire honeymoon sipping the icy beverage, basking in the afterglow of their nuptials.

    Cặp đôi mới cưới đã dành toàn bộ tuần trăng mật của mình để nhâm nhi thức uống lạnh giá, tận hưởng cảm giác sau lễ cưới.