tính từ
lạnh, lạnh lẽo, nguội
the cold of winter: sự lạnh lẽo của mùa đông
I'm cold: tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh
cold in death: chết cứng
phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình
to catch cold: cảm lạnh, nhiễm lạnh
a cold look: cái nhìn hờ hững lạnh nhạt
làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị
cold news: những tin tức làm chán nản
cold comfort: lời an ủi nhạt nhẽo
danh từ
sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo
the cold of winter: sự lạnh lẽo của mùa đông
I'm cold: tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh
cold in death: chết cứng
sự cảm lạnh
to catch cold: cảm lạnh, nhiễm lạnh
a cold look: cái nhìn hờ hững lạnh nhạt
sống một mình, cô độc hiu quạnh
cold news: những tin tức làm chán nản
cold comfort: lời an ủi nhạt nhẽo