Định nghĩa của từ water down

water downphrasal verb

nước xuống

////

Thành ngữ "water down" bắt nguồn từ tục lệ pha loãng rượu vang với nước của người La Mã cổ đại để làm cho nó dễ mua và dễ tiêu thụ hơn. Quá trình này là cần thiết vì rượu vang là một sản phẩm xa xỉ và giá cả quá cao đối với hầu hết mọi người. Nước được thêm vào để pha loãng nồng độ cồn, làm cho đồ uống dễ uống và dễ mua hơn. Thuật ngữ "water down" được đặt ra để mô tả quá trình pha loãng một thứ gì đó để làm cho nó yếu hơn hoặc ít mạnh hơn. Từ đó, nó đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như pha loãng nồng độ của một chất, làm loãng dung dịch hoặc làm loãng độ chính xác hoặc cường độ của một tuyên bố, lập luận hoặc hành động để làm cho nó hấp dẫn hoặc dễ chấp nhận hơn đối với nhiều đối tượng hơn. Ngày nay, thành ngữ "water down" được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày và được công nhận là một phần của từ vựng tiếng Anh.

namespace

to make a liquid weaker by adding water

làm cho chất lỏng yếu hơn bằng cách thêm nước

Từ, cụm từ liên quan

to change a speech, a piece of writing, etc. in order to make it less strong or offensive

thay đổi một bài phát biểu, một bài viết, v.v. để làm cho nó bớt mạnh mẽ hoặc gây khó chịu hơn

Ví dụ:
  • The proposals got somewhat watered down at committee stage.

    Các đề xuất đã bị lược bỏ phần nào ở giai đoạn ủy ban.

Từ, cụm từ liên quan