tính từ
đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùng ở dưới mặt nước
Default
nước ngầm
ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
/ˌʌndəˈwɔːtə/"Underwater" là một từ ghép được tạo thành từ giới từ "under" và danh từ "water". "Under" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "under", có nghĩa là "below" hoặc "bên dưới". "Water" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæter", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*watō". Sự kết hợp của "under" và "water" để tạo thành "underwater" chỉ đơn giản biểu thị việc ở bên dưới bề mặt nước, phản ánh sự kết hợp trực tiếp và mô tả ý nghĩa của hai từ.
tính từ
đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùng ở dưới mặt nước
Default
nước ngầm
Người thợ lặn khám phá thế giới đầy màu sắc và sống động dưới nước.
Sau một giờ lặn biển, cả nhóm nổi lên mặt nước, cảm thấy sức nặng của áp lực từ đại dương đè lên cơ thể tan biến.
Chiếc tàu ngầm lặn xuống độ sâu của đại dương, rời xa mặt nước để thủy thủ đoàn chuẩn bị cho nhiệm vụ dưới nước.
Nàng tiên cá bơi nhẹ nhàng dưới nước, mái tóc dài của nàng buông xõa phía sau như một dòng rong biển.
Các nhà khoa học được trang bị thiết bị chuyên dụng dưới nước đã nghiên cứu hành vi của sinh vật biển trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Nhà thám hiểm dưới nước đã lần theo một vệt bong bóng, di chuyển qua độ sâu của đại dương tối tăm.
Con tàu bị chìm vẫn chìm dưới nước, một tàn tích bí ẩn và dễ bị tổn thương của quá khứ.
Những chú cá heo nhảy và chơi đùa dưới nước, những trò nhào lộn của chúng khiến khán giả phải kinh ngạc.
Dòng nước dưới nước kéo nhà thám hiểm theo một hướng ly kỳ và khó lường, thách thức anh phải theo kịp.
Màu xanh thẳm của thế giới dưới nước trải dài vô tận, ẩn chứa vẻ đẹp bí ẩn và đầy cảm hứng.
All matches