Định nghĩa của từ water gun

water gunnoun

súng nước

/ˈwɔːtə ɡʌn//ˈwɔːtər ɡʌn/

Thuật ngữ "water gun" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, vào thời điểm các nhà sản xuất đồ chơi bắt đầu sản xuất các thiết bị được thiết kế để phun nước như một hình thức giải trí vào mùa hè. Súng nước ban đầu khá đơn giản, bao gồm một bóng cao su được nối bằng ống với một xi lanh rỗng có vòi phun nhỏ ở một đầu. Khi bóp bóng, nó tạo ra lực hút kéo nước vào xi lanh, sau đó nước được đẩy qua vòi phun hẹp khi nhả ra, bắn ra một luồng nước. Những thiết bị này thường được gọi là "súng nước" hoặc "squeezers" vì chúng cần dùng lực thủ công để vận hành và thuật ngữ "water gun" bắt đầu trở nên phổ biến vào những năm 1950 khi các phiên bản tiên tiến hơn xuất hiện trên thị trường. Ngày nay, súng nước có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, từ bình phun cơ bản đến máy phun nước công nghệ cao có khả năng bắn nhanh, nhưng nguồn gốc của chúng có thể bắt nguồn từ những thiết bị bóng cao su đầu tiên thu hút trí tưởng tượng của trẻ em cách đây hơn một thế kỷ.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the kids saw the water guns, they eagerly grabbed them and ran outside to have a water fight.

    Ngay khi nhìn thấy súng nước, bọn trẻ háo hức cầm lấy và chạy ra ngoài để chơi trò té nước.

  • The water guns squirted out streams of refreshing water that splashed against the hot pavement.

    Súng nước phun ra những luồng nước mát lạnh bắn tung tóe xuống mặt đường nóng bỏng.

  • The water guns aimed high to soak the unsuspecting adult passing by on the balcony upstairs.

    Súng nước nhắm cao để dội vào người lớn đang đi ngang qua ban công ở tầng trên.

  • My little cousin squealed with joy as she pulled the trigger on her neon green water gun, creating a spray that covered her older brother's face.

    Em họ tôi hét lên sung sướng khi bóp cò khẩu súng nước màu xanh neon, tạo ra luồng nước bắn tung tóe vào mặt anh trai mình.

  • After a long, hot day at the beach, my siblings eagerly filled up their water guns and charged at each other, splashing water everywhere.

    Sau một ngày dài nóng nực trên bãi biển, anh chị em tôi háo hức đổ đầy nước vào súng bắn nước và lao vào nhau, té nước khắp nơi.

  • My best friend and I spent hours playing water gun tag in the backyard, darting in and out of the trees to avoid getting hit.

    Tôi và bạn thân của tôi đã dành hàng giờ chơi trò bắn súng nước ở sân sau, chạy ra chạy vào giữa các cái cây để tránh bị bắn trúng.

  • The water guns were loaded with a sweet, fruit-infused water that tasted like summer in every drop.

    Súng nước được nạp đầy thứ nước ngọt có hương trái cây, mang đến hương vị mùa hè trong từng giọt.

  • The water gun battle ended with my sister being drenched completely, laughing and grinning from ear to ear.

    Trận chiến súng nước kết thúc với cảnh em gái tôi ướt sũng, cười toe toét đến tận mang tai.

  • The water guns were confiscated by our parents when the water fight became too chaotic and waterlogged the living room carpet.

    Bố mẹ tôi đã tịch thu súng nước khi trò chơi té nước trở nên quá hỗn loạn và làm ướt thảm phòng khách.

  • My nephew proudly displayed his new water gun, squeezing the trigger with glee, determined to take on anyone who dared challenge him in a water gun duel.

    Cháu trai tôi tự hào khoe khẩu súng nước mới của mình, bóp cò một cách sung sướng, quyết tâm chiến đấu với bất kỳ ai dám thách thức nó trong cuộc đấu súng nước.

Từ, cụm từ liên quan