tính từ
sâu
to dig deep into the ground: đào sâu xuống đất
to go deep into the details: đi sâu vào chi tiết
khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm
to work deep into the night: làm việc đến tận khuya
a deep scheme: âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội
sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm
to drink deep: uống nhiều
to play deep: đánh lớn (đánh bạc)
deep learning: học vấn uyên thâm
phó từ
sâu
to dig deep into the ground: đào sâu xuống đất
to go deep into the details: đi sâu vào chi tiết
muộn, khuya
to work deep into the night: làm việc đến tận khuya
a deep scheme: âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội
nhiều
to drink deep: uống nhiều
to play deep: đánh lớn (đánh bạc)
deep learning: học vấn uyên thâm