danh từ
bước đi, cách đi, dáng đi
to tread heavily: đi nặng nề
to tread unknown ground: bước chân lên một mảnh đất xa lạ
don't tread on the flowers: đừng giẫm lên hoa
tiếng chân bước
heavy tread: tiếng chân bước nặng nề
(động vật học) sự đạp mái
động từ trod; trodden
đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên
to tread heavily: đi nặng nề
to tread unknown ground: bước chân lên một mảnh đất xa lạ
don't tread on the flowers: đừng giẫm lên hoa
đạp (nho để làm rượu...)
heavy tread: tiếng chân bước nặng nề
đạp mái (gà)