Định nghĩa của từ water bug

water bugnoun

bọ nước

/ˈwɔːtə bʌɡ//ˈwɔːtər bʌɡ/

Thuật ngữ "water bug" thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để chỉ một loại côn trùng thủy sinh cụ thể được gọi là chi Belostomatidae. Nhóm này bao gồm khoảng 300 loài khác nhau được tìm thấy trong các vùng nước ngọt trên khắp thế giới. Nguồn gốc của tên "water bug" có thể bắt nguồn từ những người định cư đầu tiên của các thuộc địa Mỹ. Những loài côn trùng này, có đầu lớn và thân dẹt để bơi, được những người thực dân chú ý khi chúng trèo ra khỏi nước lên các vật thể hoặc thảm thực vật nổi, giống như một con bọ cánh cứng hoặc bọ thực sự trên cạn. Điều này dẫn đến biệt danh của chúng là "water bug", vì đây là cách đơn giản và dễ hiểu để mô tả loài sinh vật độc đáo và hấp dẫn này. Theo thời gian, cái tên này đã ăn sâu vào tiếng Anh và vẫn được nhiều người sử dụng phổ biến cho đến ngày nay để chỉ các loài belostomatid, đặc biệt là ở những vùng có nhiều loài côn trùng này. Bất chấp một số cuộc tranh luận khoa học về tính phù hợp của thuật ngữ "bug" do những sinh vật này không phải là côn trùng thực sự, cái tên này vẫn tiếp tục là một phần phổ biến và được chấp nhận rộng rãi trong ngôn ngữ tự nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • As I waded through the shallow pond, I spotted a water bug skimming across the surface with its distinctive long, thin body and grasshopper-like hind legs.

    Khi tôi lội qua ao nông, tôi phát hiện một con bọ nước lướt trên mặt nước bằng thân dài, mỏng đặc trưng và đôi chân sau giống như chân châu chấu.

  • The water bug darted quickly through the flickering light of the submerged plants, its long, thin legs agilely propelling it forward.

    Con bọ nước lao nhanh qua ánh sáng nhấp nháy của những cây ngập nước, đôi chân dài và gầy của nó nhanh nhẹn đẩy nó về phía trước.

  • The water bug's flat, oval body allowed it to easily navigate the still water of the murky pond, in search of prey such as small insects or tadpoles.

    Cơ thể dẹt, hình bầu dục của bọ nước giúp chúng dễ dàng di chuyển trên mặt nước tĩnh lặng của ao nước đục ngầu để tìm kiếm con mồi như côn trùng nhỏ hoặc nòng nọc.

  • As the sun flickered across the surface of the pond, a water bug suddenly emerged, lunging at a nearby mosquito larva with surprising speed.

    Khi mặt trời lấp lánh trên mặt ao, một con bọ nước đột nhiên nổi lên, lao vào một ấu trùng muỗi gần đó với tốc độ đáng kinh ngạc.

  • The water bug's shared classification with cockroaches was evident in its resilience to water, as it remained surprisingly buoyant despite being fully submerged in the water.

    Sự giống nhau giữa bọ nước và gián thể hiện rõ ở khả năng chống chịu với nước, vì chúng vẫn nổi một cách đáng ngạc nhiên mặc dù bị chìm hoàn toàn trong nước.

  • The water bug's slick, water-repellent exoskeleton made it almost invisible as it skittered along the glass-like surface of the pond, adding to its already stealthy behavior.

    Bộ xương ngoài trơn trượt, không thấm nước của loài bọ nước này khiến chúng gần như vô hình khi lướt trên bề mặt giống như mặt kính của ao, càng làm tăng thêm khả năng ẩn núp vốn có của chúng.

  • The water bug's long, thin antennae helped it to detect prey and navigate its watery environment, as its compound eyes scanned the murky backdrop for any potential danger.

    Bộ râu dài và mỏng của bọ nước giúp chúng phát hiện con mồi và di chuyển trong môi trường nước, trong khi đôi mắt kép của chúng quét xung quanh nền nước tối tăm để phát hiện bất kỳ mối nguy hiểm tiềm ẩn nào.

  • The water bug's six legs allowed it to swim gracefully in the water, in addition to its unique propulsion abilities that enabled it to move quickly over the surface.

    Sáu chân của bọ nước cho phép chúng bơi uyển chuyển trong nước, ngoài ra chúng còn có khả năng đẩy độc đáo giúp di chuyển nhanh trên mặt nước.

  • The water bug's unique respiratory system, which allowed it to absorb oxygen from the air through tiny tubes on the surface of its body, made it one of the most fascinating and adaptive aquatic insects in the world.

    Hệ thống hô hấp độc đáo của bọ nước, cho phép chúng hấp thụ oxy từ không khí thông qua các ống nhỏ trên bề mặt cơ thể, khiến chúng trở thành một trong những loài côn trùng dưới nước hấp dẫn và thích nghi nhất trên thế giới.

  • The water bug's ability to survive and swim in both water and air made it a particularly fascinating and elusive creature, one that continues to captivate and fascinate us to this day.

    Khả năng sống sót và bơi trong cả nước và không khí của bọ nước khiến chúng trở thành một sinh vật đặc biệt hấp dẫn và khó nắm bắt, một sinh vật vẫn tiếp tục quyến rũ và làm chúng ta say mê cho đến ngày nay.

Từ, cụm từ liên quan