Định nghĩa của từ soda water

soda waternoun

nước soda

/ˈsəʊdə wɔːtə(r)//ˈsəʊdə wɔːtər/

Thuật ngữ "soda water" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 ở Anh, khi các nhà khoa học phát hiện ra rằng carbon dioxide có thể được truyền vào nước thông qua một quá trình gọi là cacbonat hóa. Phát hiện này đã mở đường cho việc tạo ra một loại đồ uống mới, lần đầu tiên được bán tại các hiệu thuốc như một loại thuốc bổ vì các đặc tính dược liệu được cho là của nó. Ban đầu, hai thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất cho loại nước có ga này là "nước lấy cảm hứng từ nhân tạo" và "nước không khí cố định", cả hai đều đề cập đến việc bổ sung carbon dioxide, trước đây được coi là sản phẩm thải, vào nước. Tuy nhiên, những cái tên này khá dài và khó hiểu, khiến chúng không thực tế để sử dụng cho mục đích thương mại. Năm 1798, một nhà khoa học và thương gia người Anh tên là Joseph Priestley đã đề xuất thuật ngữ "soda water" để mô tả loại đồ uống có ga được làm bằng soda (cacbonat mới hình thành) thay thế cho các mô tả dài dòng thịnh hành vào thời điểm đó. Soda là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để làm sạch và tinh chế hàng dệt may và được cho là có đặc tính dược liệu. Cái tên "soda water" nhanh chóng trở nên phổ biến, và nó được tiếp thị và bán như một loại đồ uống sảng khoái và bổ dưỡng có thể có lợi cho sức khỏe. Khi nước có ga ngày càng phổ biến, nó được tiêu thụ rộng rãi và ngành công nghiệp đồ uống đã áp dụng thuật ngữ "soda water" thay cho các cụm từ dài hơn và kém hấp dẫn hơn trước đây. Ngày nay, thuật ngữ "soda water" vẫn được sử dụng ở một số nơi trên thế giới, đặc biệt là ở Vương quốc Anh và Ireland, để mô tả nước có ga. Tuy nhiên, ở Bắc Mỹ, nơi nó thường được gọi là "club soda" hoặc "tonic water", việc sử dụng "soda water" ít phổ biến hơn.

namespace

fizzy water (= water with bubbles) used as a drink on its own or to mix with alcoholic drinks or fruit juice (originally made with sodium bicarbonate)

nước có ga (= nước có bọt) dùng làm đồ uống riêng hoặc pha với đồ uống có cồn hoặc nước ép trái cây (ban đầu được làm bằng natri bicarbonate)

a glass of soda water

một cốc nước soda

Từ, cụm từ liên quan