Định nghĩa của từ holy water

holy waternoun

nước thánh

/ˈhəʊli wɔːtə(r)//ˈhəʊli wɔːtər/

Thuật ngữ "holy water" xuất phát từ truyền thống Cơ đốc giáo, đặc biệt là Công giáo La Mã, Chính thống giáo Đông phương và Anh giáo. Nguồn gốc của việc ban phước lành cho nước bằng Chúa Thánh Thần và thánh hóa nó như một yếu tố thiêng liêng có thể bắt nguồn từ thời xa xưa. Trong Cơ đốc giáo, nước được coi là biểu tượng của sự thanh khiết và tái sinh về mặt tinh thần, dựa trên phép rửa tội của Chúa Kitô do John the Baptist thực hiện. Ý nghĩa của nước như một yếu tố thiêng liêng được củng cố thông qua việc sử dụng nước thánh, được cho là có đặc tính thanh tẩy và chữa lành về mặt tinh thần. Truyền thống ban phước lành cho nước có thể được tìm thấy trong Kinh thánh, đặc biệt là trong Sách Dân số, nơi Moses đập vào một tảng đá và nước chảy ra, mà người Israel tin là thánh. Trong Tân Ước, Chúa Jesus đã truyền lệnh cho các môn đồ của mình làm phép rửa tội cho những người khác nhân danh Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần. Nước thánh theo truyền thống được ban phước trong các nghi lễ tôn giáo, bởi một linh mục hoặc giám mục, người thêm Chúa Thánh Thần vào đó. Cử chỉ này thường được thực hiện trong một bồn rửa tội hoặc một vật dụng đặc biệt, được gọi là stoup, được giữ trong nhà thờ hoặc nhà của ai đó để sử dụng trong gia đình. Sau đó, nó được phân phát cho các tín đồ như một hình thức ban phước hoặc để tiêu dùng riêng. Việc sử dụng nước thánh không chỉ giới hạn ở các giáo phái Cơ đốc giáo, vì một số tôn giáo phương Đông, chẳng hạn như Ấn Độ giáo và Phật giáo, cũng thực hiện các nghi lễ thanh tẩy bằng nước được các linh mục hoặc đạo sư ban phước. Tóm lại, nước thánh là một yếu tố thiêng liêng được sử dụng trong các truyền thống Cơ đốc giáo, có nguồn gốc từ thời cổ đại và tượng trưng cho sự thanh khiết và tái sinh về mặt tinh thần. Truyền thống ban phước cho nước bằng Chúa Thánh Thần bắt nguồn từ Kinh thánh và được cho là có đặc tính chữa bệnh và thanh tẩy. Thực hành này vẫn phổ biến trong các nhà thờ và hộ gia đình ngày nay, làm nổi bật ý nghĩa liên tục của nước thánh trong các truyền thống tôn giáo.

namespace
Ví dụ:
  • The Catholic church uses holy water in its sacramental rites, such as baptisms, blessings, and as a sign of purification at the entrance of churches.

    Giáo hội Công giáo sử dụng nước thánh trong các nghi lễ bí tích như rửa tội, ban phước và như một dấu hiệu thanh tẩy ở lối vào nhà thờ.

  • Before entering the Sistine Chapel, all visitors must purify themselves with holy water from the font near the entrance.

    Trước khi vào Nhà nguyện Sistine, tất cả du khách phải thanh tẩy bằng nước thánh từ bồn rửa gần lối vào.

  • The nuns at the monastery use holy water to bless the infirmaries and wards, bringing comfort and spiritual healing to those in need.

    Các nữ tu tại tu viện sử dụng nước thánh để ban phước cho các bệnh xá và khoa, mang lại sự thoải mái và chữa lành tinh thần cho những người có nhu cầu.

  • Holy water is traditionally sprinkled on altars, holy images, and sacred objects to purify and consecrate them.

    Nước thánh theo truyền thống thường được rảy lên các bàn thờ, tượng thánh và các vật linh thiêng để thanh tẩy và thánh hiến chúng.

  • The Orthodox Church uses holy water in various holy rites, such as to bless the dwellings, as a sign of protection and divine blessing.

    Giáo hội Chính thống giáo sử dụng nước thánh trong nhiều nghi lễ thiêng liêng, chẳng hạn như để ban phước lành cho nơi ở, như một dấu hiệu của sự bảo vệ và phước lành của thần linh.

  • Some Christians carry a bottle of holy water with them for personal use, as it is considered to have powerful blessings and offer spiritual strength in times of need.

    Một số người theo đạo Thiên chúa mang theo một chai nước thánh để sử dụng cá nhân vì người ta tin rằng nó có phước lành mạnh mẽ và mang lại sức mạnh tinh thần trong những lúc cần thiết.

  • During processions to commemorate the passion of Christ, holy water mixed with vinegar is offered to the faithful as a teardrop, meant to represent the joint agony of Christ and Mary.

    Trong các cuộc rước kiệu để tưởng nhớ cuộc khổ nạn của Chúa Kitô, nước thánh pha giấm được dâng cho các tín đồ dưới dạng giọt nước mắt, tượng trưng cho nỗi thống khổ chung của Chúa Kitô và Đức Mẹ Maria.

  • The blessing of holy water is performed by priests or bishops in a sacred ceremony, where prayers and liturgical rites are used to sanctify the water.

    Việc ban phước cho nước thánh được thực hiện bởi các linh mục hoặc giám mục trong một buổi lễ thiêng liêng, trong đó những lời cầu nguyện và nghi lễ phụng vụ được sử dụng để thánh hóa nước.

  • Holy water from the Jordan River is considered especially blessed and is sought after by pilgrims who visit the holy land.

    Nước thánh từ sông Jordan được coi là đặc biệt thiêng liêng và được những người hành hương đến thăm vùng đất thánh tìm kiếm.

  • The use of holy water in religious ceremonies is a sign of reverence and devotion to God, as it is seen as a way to connect with the divine and receive spiritual cleansing.

    Việc sử dụng nước thánh trong các nghi lễ tôn giáo là dấu hiệu của sự tôn kính và tận tụy với Chúa, vì nó được coi là một cách để kết nối với thần thánh và nhận được sự thanh tẩy về mặt tâm linh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches