Định nghĩa của từ rose water

rose waternoun

nước hoa hồng

/ˈrəʊz wɔːtə(r)//ˈrəʊz wɔːtər/

Thuật ngữ "rose water" ám chỉ một loại nước hoa thơm có nguồn gốc từ việc chưng cất cánh hoa hồng trong nước. Quá trình chưng cất, tách tinh dầu ra khỏi cánh hoa, đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để chiết xuất các hợp chất thơm có trong hoa hồng. Chất lỏng thu được, được gọi là nước hoa hồng, là một hương thơm phong phú, đa dạng thường được sử dụng trong các bài thuốc y học cổ truyền, nước hoa, mỹ phẩm và ẩm thực. Các đặc tính dược liệu của nước hoa hồng, bao gồm lợi ích chống viêm và kháng khuẩn, đã được ghi nhận bởi nhiều nền văn hóa cổ đại, bao gồm người Hy Lạp, Ba Tư và Ả Rập. Trong thời hiện đại, nước hoa hồng vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ tạo hương vị cho đồ uống đến làm dịu làn da bị cháy nắng, do hương thơm dễ chịu và lợi ích trị liệu tự nhiên của nó.

namespace
Ví dụ:
  • She poured a few drops of rose water into her face mist to refresh her skin and fill the air with a lovely scent.

    Cô nhỏ vài giọt nước hoa hồng vào bình xịt khoáng để làm mới làn da và lan tỏa hương thơm dễ chịu trong không khí.

  • The chef added a splash of rose water to the dessert recipe for a subtle floral undertone.

    Đầu bếp đã thêm một chút nước hoa hồng vào công thức món tráng miệng để tạo nên hương hoa tinh tế.

  • After dinner, the waiter offered each guest a cup of hot mint tea with a touch of rose water, perfect for aiding digestion.

    Sau bữa tối, người phục vụ sẽ phục vụ mỗi khách một tách trà bạc hà nóng có pha một chút nước hoa hồng, rất tốt cho việc hỗ trợ tiêu hóa.

  • The aromatherapist suggested his client inhale the sweet fragrance of rose water essence to promote relaxation and tranquility.

    Chuyên gia trị liệu bằng hương thơm gợi ý khách hàng của mình hít mùi hương ngọt ngào của tinh chất nước hoa hồng để tạo cảm giác thư giãn và yên tĩnh.

  • The traditional Indian bride applied rose water to her hands and feet for a soft, rose-scented touch before walking down the aisle.

    Cô dâu Ấn Độ theo truyền thống sẽ thoa nước hoa hồng lên tay và chân để có cảm giác mềm mại, thơm mùi hoa hồng trước khi bước vào lễ đường.

  • The florist used rose water to keep the delicate flowers fresh and vibrant in the summer heat.

    Người bán hoa đã sử dụng nước hoa hồng để giữ cho những bông hoa mỏng manh tươi tắn và rực rỡ trong cái nóng mùa hè.

  • The perfumer added a natural essence of rose water to the new fragrance, creating a crisp, floral aroma.

    Người chế tạo nước hoa đã thêm tinh chất tự nhiên của nước hoa hồng vào loại nước hoa mới, tạo ra hương hoa tươi mát.

  • The boutique hotel provided guests with luxury face towels infused with the rejuvenating properties of rose water.

    Khách sạn boutique này cung cấp cho khách những chiếc khăn mặt sang trọng có chứa đặc tính trẻ hóa của nước hoa hồng.

  • The Turkish bath experience included a pampering ritual in which guests were sprayed with rose water and wrapped in warm towels for ultimate relaxation.

    Trải nghiệm tắm Thổ Nhĩ Kỳ bao gồm nghi thức chăm sóc trong đó khách được xịt nước hoa hồng và quấn khăn ấm để thư giãn tối đa.

  • The travel writer recommended visitors to the Cote d'Azur markets sample the sweet, fragrant rose water syrup poured over refreshing sorbet as a sophisticated local treat.

    Nhà văn du lịch khuyên du khách đến các khu chợ ở Cote d'Azur nên nếm thử siro nước hoa hồng ngọt ngào, thơm phức rưới lên món kem trái cây mát lạnh như một món ăn địa phương tinh tế.