Định nghĩa của từ salt water

salt waternoun

nước muối

/ˈsɔːlt wɔːtə(r)//ˈsɔːlt wɔːtər/

Thuật ngữ "salt water" dùng để chỉ loại nước có nồng độ muối cao, có trong đại dương, biển và một số hồ. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sel marin", có nghĩa là "muối biển". Về cơ bản, gốc của từ này có thể được tìm thấy trong từ tiếng Latin "sal", có nghĩa là "muối". Khi áp dụng cho các vùng nước, thuật ngữ "salt water" phân biệt chúng với các vùng nước ngọt như hồ và sông, có nồng độ muối thấp hơn. Độ mặn của nước biển là kết quả của quá trình bốc hơi nước biển, để lại muối và khoáng chất cô đặc, cũng như dòng nước ngọt từ sông và băng tan.

namespace
Ví dụ:
  • Swimmers in the ocean relish the opportunity to splash around in the salty depths of salt water.

    Những người bơi ở đại dương thích thú với cơ hội được vẫy vùng trong làn nước mặn sâu thẳm.

  • Salt water has a higher density than freshwater, which is why it's more difficult for marine animals to swim against the current in saltwater rivers or bays.

    Nước mặn có mật độ cao hơn nước ngọt, đó là lý do tại sao các động vật biển khó bơi ngược dòng ở các sông hoặc vịnh nước mặn.

  • During the summer, the saltwater at the beach is a beautiful turquoise color and entices sunbathers to take a refreshing dip.

    Vào mùa hè, nước biển ở bãi biển có màu ngọc lam tuyệt đẹp, hấp dẫn du khách tắm nắng và đắm mình trong làn nước mát lạnh.

  • To avoid dehydration during long distances running, athletes sometimes choose to consume small amounts of saltwater as a source of sodium.

    Để tránh mất nước khi chạy đường dài, các vận động viên đôi khi chọn cách tiêu thụ một lượng nhỏ nước muối như một nguồn natri.

  • Saltwater is a vital nutrient for marine life as they rely on it for everything from breathing to regulating their body temperature.

    Nước mặn là chất dinh dưỡng quan trọng đối với sinh vật biển vì chúng phụ thuộc vào nước mặn cho mọi hoạt động, từ thở đến điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

  • The saltwater content in the human body is steadily maintained through a process called osmoregulation.

    Hàm lượng nước muối trong cơ thể con người được duy trì ổn định thông qua một quá trình gọi là điều hòa thẩm thấu.

  • In tidal environments, saltwater is forced into and out of estuaries producing saltwater marshes rich with nutrients that support a variety of plant and animal life.

    Trong môi trường thủy triều, nước mặn bị đẩy vào và ra khỏi cửa sông, tạo ra các đầm lầy nước mặn giàu chất dinh dưỡng hỗ trợ nhiều loại thực vật và động vật.

  • Fish produce saltwater through their gills, where they absorb essential ions and minerals from the water they breathe.

    Cá sản xuất nước mặn thông qua mang, nơi chúng hấp thụ các ion và khoáng chất thiết yếu từ nước mà chúng hít thở.

  • Saltwater has a natural preserving effect as it prevents bacteria and other microorganisms from thriving in the container it is stored in.

    Nước muối có tác dụng bảo quản tự nhiên vì nó ngăn chặn vi khuẩn và các vi sinh vật khác phát triển trong vật chứa nó.

  • Surfers can't wait for the perfect wave in the saltwater as it propels them to ride the crests and glide through the salty expanse.

    Những người lướt sóng không thể chờ đợi những con sóng hoàn hảo trong nước mặn vì nó đẩy họ lướt trên những đỉnh sóng và lướt qua vùng nước mặn mênh mông.

Từ, cụm từ liên quan