Định nghĩa của từ tap water

tap waternoun

nước máy

/ˈtæp wɔːtə(r)//ˈtæp wɔːtər/

Thuật ngữ "tap water" dùng để chỉ nước chảy ra từ vòi hoặc vòi nước trong hệ thống ống nước của tòa nhà, chẳng hạn như trong nhà hoặc văn phòng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ giữa những năm 1800, trong cuộc Cách mạng Công nghiệp khi nhiều thành phố bắt đầu triển khai hệ thống nước công cộng lần đầu tiên. Trước đó, mọi người dựa vào nước giếng, có thể bị ô nhiễm, hoặc mua nước từ những người bán hàng tư nhân, những người giao nước bằng xe đẩy hoặc thùng. Trong các hệ thống nước công cộng mới này, nước được dẫn vào các tòa nhà và phân phối thông qua các thiết bị như ống sắt mạ kẽm và ống dẫn dịch vụ bằng chì, được kết nối với các đường ống cung cấp nước chính. Nước được dẫn qua một van, có hình dạng và chức năng giống như vòi nước, do đó thuật ngữ "tap water" được sử dụng để mô tả nước chảy ra từ các thiết bị này. Thuật ngữ "tap water" ban đầu được sử dụng để phân biệt nguồn nước tiện lợi mới này với các phương pháp lấy nước trước đây. Kể từ đó, nó đã trở thành một cụm từ phổ biến để mô tả nước chảy ra từ vòi của chúng ta, cho dù là nước sạch, nước uống được hay thậm chí là nước bị ô nhiễm, tùy thuộc vào chất lượng nước tại địa phương.

namespace
Ví dụ:
  • I prefer drinking bottled water instead of tap water because of its purity and taste.

    Tôi thích uống nước đóng chai hơn nước máy vì độ tinh khiết và hương vị của nó.

  • The drought in this region has forced people to rely on bottled water and avoid using tap water for drinking and cooking.

    Hạn hán ở khu vực này đã buộc người dân phải sử dụng nước đóng chai và tránh sử dụng nước máy để uống và nấu ăn.

  • Some researchers have raised concerns over the safety of tap water due to the presence of bacteria and other impurities.

    Một số nhà nghiên cứu đã nêu lên mối lo ngại về sự an toàn của nước máy do sự hiện diện của vi khuẩn và các tạp chất khác.

  • After moving to a new area, I noticed a strange taste in my tap water and had it tested for contaminants.

    Sau khi chuyển đến khu vực mới, tôi nhận thấy nước máy có vị lạ nên đã đi xét nghiệm xem có chất gây ô nhiễm không.

  • The hotel provided us with bottled water during our stay, as I requested for it instead of using the tap water.

    Khách sạn cung cấp cho chúng tôi nước đóng chai trong thời gian lưu trú theo yêu cầu của tôi thay vì sử dụng nước máy.

  • The health department has warned people not to drink tap water in this area due to the high level of lead found in it.

    Sở y tế đã cảnh báo người dân không nên uống nước máy ở khu vực này vì nước có hàm lượng chì cao.

  • During emergencies like earthquakes or power cuts, the tap water supply may be cut off, prompting people to stock up on bottled water.

    Trong những trường hợp khẩn cấp như động đất hoặc mất điện, nguồn cung cấp nước máy có thể bị cắt, khiến mọi người phải tích trữ nước đóng chai.

  • Some people use tap water for cleaning and laundry, while others prefer using detergents specially formulated for hard water.

    Một số người sử dụng nước máy để vệ sinh và giặt giũ, trong khi những người khác thích sử dụng chất tẩy rửa được pha chế chuyên biệt cho nước cứng.

  • Restaurants are required by law to provide customers with the option to have their drinks served without ice made from tap water.

    Theo luật định, các nhà hàng phải cung cấp cho khách hàng lựa chọn phục vụ đồ uống không có đá làm từ nước máy.

  • Travelers are advised to drink bottled or boiled water, as it is safer to avoid the risk of getting sick from tap water in unfamiliar destinations.

    Du khách được khuyên nên uống nước đóng chai hoặc nước đun sôi vì sẽ an toàn hơn để tránh nguy cơ mắc bệnh từ nước máy ở những điểm đến xa lạ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches