Định nghĩa của từ water butt

water buttnoun

thùng đựng nước

/ˈwɔːtə bʌt//ˈwɔːtər bʌt/

Thuật ngữ "water butt" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 tại Vương quốc Anh. Thuật ngữ này dùng để chỉ một thùng chứa được sử dụng để thu thập và lưu trữ nước mưa cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như tưới cây, xả bồn cầu hoặc thậm chí để chữa cháy. Từ "butt" trong ngữ cảnh này được cho là có nguồn gốc từ "bot" hoặc "butr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là thùng chứa hoặc bình chứa. Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành từ "but", sau đó chuyển thành "butt" vào thế kỷ 15. Trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, việc sử dụng thùng chứa nước ngày càng phổ biến ở các khu vực thành thị, khi nhu cầu về nước sạch tăng vọt. Các thùng chứa thường được làm bằng thùng gỗ hoặc bình đất sét, và chúng được đặt bên ngoài nhà và các tòa nhà để thu thập nước mưa chảy tràn. Theo thời gian, vật liệu được sử dụng để chế tạo thùng chứa nước đã phát triển, với các phiên bản hiện đại được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như nhựa, bê tông và thậm chí cả vật liệu tái chế. Thuật ngữ "water butt" đã trở thành một phần không thể thiếu trong từ điển tiếng Anh của Anh và được công nhận trên toàn thế giới là tên gọi thông dụng của thùng đựng nước mưa.

namespace
Ví dụ:
  • The homeowner installed a water butt in the garden to collect rainwater for their vegetables and flowers.

    Chủ nhà lắp một thùng chứa nước trong vườn để hứng nước mưa cho rau và hoa.

  • The office building has multiple water butts installed on the roof to collect rainwater for flushing toilets and watering plants.

    Tòa nhà văn phòng có nhiều thùng chứa nước được lắp đặt trên mái nhà để thu thập nước mưa phục vụ cho việc xả bồn cầu và tưới cây.

  • The cyclist filled her water bottles from a public water butt outside the convenience store instead of buying bottled water.

    Người đi xe đạp đã lấy đầy nước vào bình của mình từ thùng đựng nước công cộng bên ngoài cửa hàng tiện lợi thay vì mua nước đóng chai.

  • The landscaper recommended installing a water butt near the downspout to reduce water usage during gardening.

    Người làm vườn khuyên nên lắp một thùng chứa nước gần ống thoát nước để giảm lượng nước sử dụng trong khi làm vườn.

  • The farmer filled the water butt from the nearby stream to avoid overusing the well water during dry weather.

    Người nông dân lấy đầy nước từ con suối gần đó để tránh sử dụng quá nhiều nước giếng vào thời tiết khô hạn.

  • The resident used the water butt to irrigate her backyard lawn and garden, reducing her water bill significantly.

    Người dân sử dụng thùng chứa nước để tưới bãi cỏ và vườn sau nhà, giúp giảm đáng kể hóa đơn tiền nước.

  • The hotel installed a water butt to collect rainwater for cleaning purposes, saving money on municipal water bills.

    Khách sạn lắp đặt một thùng chứa nước để thu thập nước mưa phục vụ mục đích vệ sinh, giúp tiết kiệm tiền hóa đơn nước của thành phố.

  • The urban farmer used a water butt to collect rainwater for her microgreens business, reducing her dependence on tap water.

    Người nông dân thành thị đã sử dụng thùng chứa nước để hứng nước mưa cho việc trồng rau mầm của mình, giúp giảm sự phụ thuộc vào nước máy.

  • The window cleaner filled his bucket from the water butt instead of a hose, minimizing water waste during his cleaning services.

    Người lau cửa sổ lấy nước từ thùng chứa thay vì dùng vòi, giúp giảm thiểu lãng phí nước trong quá trình lau dọn.

  • The school installed a water butt to collect rainwater and introduced a program to educate students about water conservation, inspiring them to conserve water in their daily routines.

    Nhà trường đã lắp đặt thùng chứa nước để hứng nước mưa và triển khai chương trình giáo dục học sinh về bảo tồn nước, khuyến khích các em tiết kiệm nước trong sinh hoạt hàng ngày.

Từ, cụm từ liên quan

All matches