Định nghĩa của từ lime water

lime waternoun

nước vôi

/ˈlaɪm wɔːtə(r)//ˈlaɪm wɔːtər/

Cụm từ "lime water" ban đầu dùng để chỉ một dung dịch được tạo ra bằng cách thêm vôi, còn được gọi là canxi oxit, vào nước. Dung dịch này, còn được gọi là canxi hydroxit, đã được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong quá khứ, chẳng hạn như để làm sạch và vệ sinh, để bảo quản thực phẩm và để điều trị các tình trạng bệnh lý như bệnh scorbut, một căn bệnh do thiếu vitamin C. Thực hành thêm vôi vào nước uống để làm cho nước bớt khó chịu hơn, được gọi là ép chanh hoặc làm chua chanh, có từ thế kỷ 19 ở vùng Caribe, nơi có sẵn chanh. Các thủy thủ Anh đã sử dụng nước vôi để ngăn ngừa bệnh scorbut trong những chuyến đi biển dài của họ và thực hành này cuối cùng đã được mở rộng sang các thuộc địa của họ trên khắp thế giới. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ "lime water" hiện ít được sử dụng hơn, ngoại trừ trong bối cảnh pha chế một số loại cocktail nhất định, chẳng hạn như loại đồ uống phổ biến có tên là Margarita. Trong những trường hợp này, thuật ngữ này dùng để chỉ tỷ lệ cụ thể của nước cốt chanh, đường và rượu tequila được pha với nước. Nhìn chung, việc sử dụng "lime water" đã phát triển theo thời gian, từ một giải pháp thực tế cho nhiều mục đích khác nhau thành một loại đồ uống cụ thể được nhiều người ưa chuộng hiện nay.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor prescribed the patient to drink lime water three times a day to aid in digestion.

    Bác sĩ kê đơn cho bệnh nhân uống nước chanh ba lần một ngày để hỗ trợ tiêu hóa.

  • The chef suggested adding a splash of lime water to the coconut rice to give it a tangy twist.

    Đầu bếp gợi ý thêm một ít nước chanh vào cơm dừa để tạo thêm vị chua.

  • Thechemist mixed lime water with baking soda to create a fizzy reaction in a science experiment.

    Nhà hóa học đã trộn nước vôi với baking soda để tạo ra phản ứng sủi bọt trong một thí nghiệm khoa học.

  • The gardener sprayed lime water on the leaves of his citrus trees to prevent the spread of diseases.

    Người làm vườn phun nước vôi lên lá cây họ cam quýt để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.

  • The athlete drank lime water before going for a run to prevent cramps and electrolyte imbalances.

    Vận động viên này uống nước chanh trước khi chạy để ngăn ngừa chuột rút và mất cân bằng điện giải.

  • The artist used lime water to clean and preserve delicate pieces of artwork.

    Nghệ sĩ đã sử dụng nước vôi để làm sạch và bảo quản các tác phẩm nghệ thuật tinh xảo.

  • The dentist recommended rinsing with lime water after brushing to help fight against oral bacteria.

    Bác sĩ nha khoa khuyên nên súc miệng bằng nước chanh sau khi đánh răng để giúp chống lại vi khuẩn trong miệng.

  • The musician used lime water to freshen their breath before an important performance.

    Nhạc sĩ sử dụng nước chanh để làm thơm hơi thở trước một buổi biểu diễn quan trọng.

  • The carpenter used lime water to prevent rust on metal surfaces in harsh environments.

    Người thợ mộc sử dụng nước vôi để chống gỉ trên bề mặt kim loại trong môi trường khắc nghiệt.

  • The bartender added a dash of lime water to a lemonade pitcher to create a tart and refreshing summer drink.

    Người pha chế thêm một chút nước chanh vào bình nước chanh để tạo ra một thức uống mùa hè chua chua và sảng khoái.

Từ, cụm từ liên quan