danh từ
chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)
sự tù túng (về tinh thần...)
nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
nước ngược
/ˈbækwɔːtə(r)//ˈbækwɔːtər/"Backwater" bắt nguồn từ nghĩa đen của từ này: nước chảy ngược. Nó ám chỉ một khối nước, như vịnh hoặc lạch, nơi dòng nước chảy chậm hoặc ứ đọng, thường là do vị trí của nó ở phía sau một khối nước lớn hơn. Thuật ngữ này phát triển để mô tả những nơi bị cô lập về mặt địa lý hoặc lạc hậu về mặt văn hóa. Điều này là do các vùng nước ngược thường thiếu tính năng động và dòng chảy của sự tiến bộ được tìm thấy ở các khu vực trung tâm hoặc phát triển hơn.
danh từ
chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)
sự tù túng (về tinh thần...)
nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
a part of a river away from the main part, where the water only moves slowly
một phần của con sông cách xa phần chính, nơi nước chỉ di chuyển chậm
Thị trấn nhỏ nằm giữa vùng nước nông của con sông là một nơi yên bình và biệt lập, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.
Người dân sống ở vùng đồng bằng ven biển phụ thuộc vào nghề cá và nông nghiệp để kiếm sống.
Vùng ven biển, với nhiều dòng suối hẹp và vùng nước đọng, là môi trường sống lý tưởng cho các loài cua và trai quý hiếm được tìm thấy ở đó.
Sau những trận mưa lớn, nước ở các hồ tràn bờ, gây ra lũ lụt ở các ngôi làng gần đó.
Những du khách đến thăm vùng nước đọng của cửa sông đều kinh ngạc trước vẻ đẹp của những cây dừa đung đưa trong gió.
a place that is away from the places where most things happen, and is therefore not affected by events, progress, new ideas, etc.
một nơi cách xa những nơi diễn ra hầu hết mọi việc và do đó không bị ảnh hưởng bởi các sự kiện, tiến bộ, ý tưởng mới, v.v.
một vùng nước đọng buồn ngủ/yên tĩnh/nông thôn
Khu vực này ngày càng trở thành một vùng kinh tế trì trệ.