Định nghĩa của từ light water

light waternoun

nước nhẹ

/ˈlaɪt wɔːtə(r)//ˈlaɪt wɔːtər/

Thuật ngữ "light water" thường được sử dụng trong bối cảnh năng lượng hạt nhân, cụ thể là khi đề cập đến một loại chất làm mát lò phản ứng cụ thể được sử dụng trong các nhà máy điện hạt nhân. Chất làm mát là một chất giúp điều chỉnh nhiệt độ của lò phản ứng, ngăn lò quá nhiệt. Thuật ngữ "light water" dùng để chỉ nước thông thường, còn được gọi là H2O, ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ dưới 100°C (212°F) ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn. Trong các nhà máy điện hạt nhân, nước nhẹ là chất làm mát lò phản ứng được sử dụng phổ biến nhất do các đặc tính tuyệt vời của nó khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng này. Trước hết, nước nhẹ có mật độ tương đối thấp, dẫn đến mức hấp thụ neutron tương đối thấp hơn so với các loại chất làm mát khác, như nước nặng hoặc kim loại lỏng. Sự hấp thụ neutron là một yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và độ an toàn của lò phản ứng. Thứ hai, nước nhẹ có sẵn rộng rãi và tương đối rẻ, khiến nó trở thành lựa chọn thiết thực cho việc sản xuất điện hạt nhân quy mô lớn. Thứ ba, là một chất điều hòa tuyệt vời, nước nhẹ có thể làm chậm các neutron năng lượng cao được tạo ra trong lõi lò phản ứng, khiến chúng có nhiều khả năng trải qua các phản ứng phân hạch, điều này rất cần thiết cho việc sản xuất năng lượng có thể sử dụng được. Nhìn chung, việc sử dụng nước nhẹ trong các nhà máy điện hạt nhân cung cấp một quy trình làm mát an toàn, tiết kiệm chi phí và hiệu quả, khiến nó trở thành chất làm mát lò phản ứng được sử dụng phổ biến nhất trên toàn cầu.

namespace

water that contains the normal amount (or less) of deuterium

nước có chứa lượng deuterium bình thường (hoặc ít hơn)

Từ, cụm từ liên quan

a type of foam (= mass of bubbles) used to put out fires

một loại bọt (= khối bong bóng) được dùng để dập tắt đám cháy

Từ, cụm từ liên quan