Định nghĩa của từ territorial waters

territorial watersnoun

vùng biển lãnh thổ

/ˌterətɔːriəl ˈwɔːtəz//ˌterətɔːriəl ˈwɔːtərz/

Thuật ngữ "territorial waters" là một khái niệm pháp lý dùng để chỉ một vành đai nước gần bờ biển của một quốc gia, nơi quốc gia đó thực hiện quyền chủ quyền và quyền tài phán. Chiều rộng chính xác của các vùng nước này thay đổi tùy theo công ước quốc tế, nhưng nhìn chung kéo dài khoảng 12 hải lý (22,2 km) tính từ đường bờ biển hoặc đường cơ sở. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi lãnh hải lần đầu tiên được công nhận là một khái niệm pháp lý riêng biệt. Trước đó, luật pháp quốc tế không đặt ra nhiều giới hạn đối với quyền tự do đi lại trên biển hoặc đánh bắt cá trong phạm vi đó, bất kể gần bờ biển hay không. Tuy nhiên, khi công nghệ hàng hải cho phép khai thác hiệu quả hơn các nguồn tài nguyên ven biển và sự phát triển của các nền kinh tế ven biển đòi hỏi phải có quy định chặt chẽ hơn, thì việc phân định một vùng chủ quyền ven biển trở nên cần thiết. Kể từ đó, khái niệm này đã phát triển theo các hiệp ước quốc tế, chẳng hạn như Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) được thông qua vào năm 1982, trong đó hệ thống hóa hiểu biết hiện tại về giới hạn của vùng biển lãnh thổ và thiết lập các quy tắc liên quan đến vùng tiếp giáp, vùng đặc quyền kinh tế và các đặc điểm hàng hải khác. Định nghĩa chính xác và phạm vi của vùng biển lãnh thổ vẫn là chủ đề gây tranh cãi về mặt pháp lý và chính trị, đặc biệt là khi liên quan đến tranh chấp biên giới biển và khai thác tài nguyên ngoài khơi.

namespace
Ví dụ:
  • The ship was warned to stay away from our territorial waters as we enforce strict maritime boundaries to protect our coastal communities and resources.

    Con tàu đã được cảnh báo tránh xa vùng biển lãnh hải của chúng tôi vì chúng tôi thực thi các ranh giới hàng hải nghiêm ngặt để bảo vệ các cộng đồng ven biển và tài nguyên của mình.

  • The coastal country asserted its sovereignty over the disputed area within its territorial waters and demanded that foreign vessels respect its marine territory.

    Quốc gia ven biển khẳng định chủ quyền của mình đối với khu vực tranh chấp trong vùng biển lãnh hải và yêu cầu tàu thuyền nước ngoài tôn trọng lãnh hải của mình.

  • Our country's territorial waters extend 12 nautical miles from the shoreline, allowing us to regulate fishing, shipping, and other maritime activities in this area.

    Lãnh hải của nước ta trải dài 12 hải lý tính từ bờ biển, cho phép chúng ta quản lý hoạt động đánh bắt cá, vận chuyển và các hoạt động hàng hải khác trong khu vực này.

  • In accordance with international law, the patrolling vessels of our coast guard operate within our territorial waters, ensuring the safety and security of our nation's waters and coastline.

    Theo luật pháp quốc tế, các tàu tuần tra của lực lượng bảo vệ bờ biển của chúng tôi hoạt động trong vùng biển lãnh thổ của chúng tôi, đảm bảo an toàn và an ninh cho vùng biển và bờ biển của quốc gia chúng tôi.

  • The decision by the neighboring country to conduct hydropower projects within our territorial waters without prior consent has put our fishing traditions and industries at risk.

    Quyết định của quốc gia láng giềng tiến hành các dự án thủy điện trong vùng biển lãnh thổ của chúng tôi mà không có sự đồng ý trước đã gây nguy hiểm cho truyền thống đánh bắt cá và ngành công nghiệp của chúng tôi.

  • Tourists and sailors are advised to respect the boundaries of our territorial waters to avoid any legal or safety issues, as some areas may be subject to restrictions or prohibitions.

    Khách du lịch và thủy thủ được khuyến cáo nên tôn trọng ranh giới vùng biển lãnh thổ của chúng tôi để tránh mọi vấn đề pháp lý hoặc an toàn, vì một số khu vực có thể bị hạn chế hoặc cấm.

  • Our territorial waters are rich in marine resources such as fisheries, minerals, and oil, making them crucial for our economic development and coastal livelihoods.

    Vùng biển lãnh thổ của chúng tôi giàu tài nguyên biển như thủy sản, khoáng sản và dầu mỏ, đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế và sinh kế ven biển.

  • Our soldiers and law enforcement agents are stationed on coastal borders and installations to monitor and safeguard our territorial waters, deterring any unlawful intrusions and protecting our country's interests.

    Quân đội và lực lượng thực thi pháp luật của chúng tôi được triển khai tại các biên giới ven biển và các cơ sở để giám sát và bảo vệ vùng biển lãnh thổ, ngăn chặn mọi hành vi xâm phạm trái phép và bảo vệ lợi ích quốc gia.

  • The ongoing territorial disputes over certain waters has led to international tensions and complex negotiations, as countries seek to establish and defend their rights and claims within these critical maritime zones.

    Các tranh chấp lãnh thổ đang diễn ra ở một số vùng biển đã dẫn đến căng thẳng quốc tế và các cuộc đàm phán phức tạp, khi các quốc gia tìm cách thiết lập và bảo vệ các quyền và yêu sách của mình trong các vùng biển quan trọng này.

  • Our government has taken measures to improve navigation safety and communication systems in our territorial waters, particularly in dynamic and crowded waters such as straits, gulfs, and harbors, to prevent accidents, collisions, and misidentifications.

    Chính phủ của chúng tôi đã thực hiện các biện pháp nhằm cải thiện an toàn hàng hải và hệ thống thông tin liên lạc trong vùng biển lãnh hải của chúng tôi, đặc biệt là ở những vùng biển đông đúc và năng động như eo biển, vịnh và bến cảng, nhằm ngăn ngừa tai nạn, va chạm và nhận dạng nhầm.

Từ, cụm từ liên quan