- The ship was warned to stay away from our territorial waters as we enforce strict maritime boundaries to protect our coastal communities and resources.
Con tàu đã được cảnh báo tránh xa vùng biển lãnh hải của chúng tôi vì chúng tôi thực thi các ranh giới hàng hải nghiêm ngặt để bảo vệ các cộng đồng ven biển và tài nguyên của mình.
- The coastal country asserted its sovereignty over the disputed area within its territorial waters and demanded that foreign vessels respect its marine territory.
Quốc gia ven biển khẳng định chủ quyền của mình đối với khu vực tranh chấp trong vùng biển lãnh hải và yêu cầu tàu thuyền nước ngoài tôn trọng lãnh hải của mình.
- Our country's territorial waters extend 12 nautical miles from the shoreline, allowing us to regulate fishing, shipping, and other maritime activities in this area.
Lãnh hải của nước ta trải dài 12 hải lý tính từ bờ biển, cho phép chúng ta quản lý hoạt động đánh bắt cá, vận chuyển và các hoạt động hàng hải khác trong khu vực này.
- In accordance with international law, the patrolling vessels of our coast guard operate within our territorial waters, ensuring the safety and security of our nation's waters and coastline.
Theo luật pháp quốc tế, các tàu tuần tra của lực lượng bảo vệ bờ biển của chúng tôi hoạt động trong vùng biển lãnh thổ của chúng tôi, đảm bảo an toàn và an ninh cho vùng biển và bờ biển của quốc gia chúng tôi.
- The decision by the neighboring country to conduct hydropower projects within our territorial waters without prior consent has put our fishing traditions and industries at risk.
Quyết định của quốc gia láng giềng tiến hành các dự án thủy điện trong vùng biển lãnh thổ của chúng tôi mà không có sự đồng ý trước đã gây nguy hiểm cho truyền thống đánh bắt cá và ngành công nghiệp của chúng tôi.
- Tourists and sailors are advised to respect the boundaries of our territorial waters to avoid any legal or safety issues, as some areas may be subject to restrictions or prohibitions.
Khách du lịch và thủy thủ được khuyến cáo nên tôn trọng ranh giới vùng biển lãnh thổ của chúng tôi để tránh mọi vấn đề pháp lý hoặc an toàn, vì một số khu vực có thể bị hạn chế hoặc cấm.
- Our territorial waters are rich in marine resources such as fisheries, minerals, and oil, making them crucial for our economic development and coastal livelihoods.
Vùng biển lãnh thổ của chúng tôi giàu tài nguyên biển như thủy sản, khoáng sản và dầu mỏ, đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế và sinh kế ven biển.
- Our soldiers and law enforcement agents are stationed on coastal borders and installations to monitor and safeguard our territorial waters, deterring any unlawful intrusions and protecting our country's interests.
Quân đội và lực lượng thực thi pháp luật của chúng tôi được triển khai tại các biên giới ven biển và các cơ sở để giám sát và bảo vệ vùng biển lãnh thổ, ngăn chặn mọi hành vi xâm phạm trái phép và bảo vệ lợi ích quốc gia.
- The ongoing territorial disputes over certain waters has led to international tensions and complex negotiations, as countries seek to establish and defend their rights and claims within these critical maritime zones.
Các tranh chấp lãnh thổ đang diễn ra ở một số vùng biển đã dẫn đến căng thẳng quốc tế và các cuộc đàm phán phức tạp, khi các quốc gia tìm cách thiết lập và bảo vệ các quyền và yêu sách của mình trong các vùng biển quan trọng này.
- Our government has taken measures to improve navigation safety and communication systems in our territorial waters, particularly in dynamic and crowded waters such as straits, gulfs, and harbors, to prevent accidents, collisions, and misidentifications.
Chính phủ của chúng tôi đã thực hiện các biện pháp nhằm cải thiện an toàn hàng hải và hệ thống thông tin liên lạc trong vùng biển lãnh hải của chúng tôi, đặc biệt là ở những vùng biển đông đúc và năng động như eo biển, vịnh và bến cảng, nhằm ngăn ngừa tai nạn, va chạm và nhận dạng nhầm.