Định nghĩa của từ heavy water

heavy waternoun

nước nặng

/ˈhevi wɔːtə(r)//ˈhevi wɔːtər/

Thuật ngữ "heavy water" dùng để chỉ một loại nước có chứa một đồng vị nặng hơn của hydro, deuterium, so với đồng vị thường gặp hơn, hydro-1. Trong nước tự nhiên, hydro-1 và deuterium tồn tại theo tỷ lệ xấp xỉ 6:1. Nước nặng, còn được gọi là deuterium oxide (D2O), có tỷ lệ xấp xỉ 1:1 do tỷ lệ deuterium cao hơn trong phân tử. Vì deuterium nặng hơn một chút so với hydro-1, nước nặng có mật độ cao hơn và các tính chất vật lý khác nhau, chẳng hạn như điểm nóng chảy và áp suất hơi thấp hơn, so với nước thông thường. Nước nặng có thể được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như chưng cất, điện phân hoặc trao đổi đồng vị, và có một số ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực như vật lý hạt nhân, hóa học và hóa sinh do các tính chất độc đáo của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The nuclear reactor at the power plant uses heavy water as a moderator to slow down the neutrons and control the nuclear chain reaction.

    Lò phản ứng hạt nhân tại nhà máy điện sử dụng nước nặng làm chất điều tiết để làm chậm các nơtron và kiểm soát phản ứng dây chuyền hạt nhân.

  • Scientists have developed a new process to produce heavy water as a less expensive alternative to the traditional method.

    Các nhà khoa học đã phát triển một quy trình mới để sản xuất nước nặng như một giải pháp thay thế ít tốn kém hơn so với phương pháp truyền thống.

  • Heavy water is denser than regular water, which makes it more difficult to transport and store due to its weight.

    Nước nặng có khối lượng riêng lớn hơn nước thường nên khó vận chuyển và lưu trữ hơn do trọng lượng của nước nặng.

  • The submarine's ballast tanks were filled with heavy water to increase its overall weight and help it submerge more easily in the water.

    Các thùng chứa nước dằn của tàu ngầm được đổ đầy nước nặng để tăng tổng trọng lượng của tàu và giúp tàu lặn dễ dàng hơn dưới nước.

  • The laboratory's safety protocols required all personnel handling heavy water to wear protective suits and gloves to prevent any potential contamination.

    Các giao thức an toàn của phòng thí nghiệm yêu cầu tất cả nhân viên xử lý nước nặng phải mặc đồ bảo hộ và găng tay để ngăn ngừa mọi nguy cơ ô nhiễm.

  • The heavy water used in the medical research study was carefully regulated and monitored to ensure that it did not contain any impurities or contaminants that could affect the study's outcome.

    Nước nặng được sử dụng trong nghiên cứu y tế được quản lý và theo dõi cẩn thận để đảm bảo nước không chứa bất kỳ tạp chất hoặc chất gây ô nhiễm nào có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.

  • The construction of the hydrogen fusion reactor will require the production and transportation of massive quantities of heavy water, which will present significant logistical challenges.

    Việc xây dựng lò phản ứng tổng hợp hydro sẽ đòi hỏi phải sản xuất và vận chuyển một lượng lớn nước nặng, điều này sẽ đặt ra những thách thức đáng kể về mặt hậu cần.

  • The heavy water used in the chemical production process was so pure that it could be used as a reference standard for measuring water purity levels.

    Nước nặng được sử dụng trong quá trình sản xuất hóa chất tinh khiết đến mức có thể được dùng làm tiêu chuẩn tham chiếu để đo mức độ tinh khiết của nước.

  • The use of heavy water in the laboratory's experiments led to some unexpected results, as it interacted differently with other chemicals than regular water.

    Việc sử dụng nước nặng trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm đã dẫn đến một số kết quả bất ngờ vì nó tương tác khác với các hóa chất khác so với nước thông thường.

  • The heavy water used in the laboratory's experiments was stored in specialized containers to prevent any contamination or leakage that could result in a hazardous situation.

    Nước nặng được sử dụng trong các thí nghiệm của phòng thí nghiệm được lưu trữ trong các thùng chứa chuyên dụng để ngăn ngừa bất kỳ sự ô nhiễm hoặc rò rỉ nào có thể dẫn đến tình huống nguy hiểm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches