- After the heavy rainfall, the river reached a high water level, causing flooding in nearby towns.
Sau trận mưa lớn, mực nước sông dâng cao, gây lũ lụt ở các thị trấn gần đó.
- The hurricane caused high water to rise seven feet in some areas, causing significant damage to property and infrastructure.
Cơn bão khiến mực nước dâng cao tới 7 feet ở một số khu vực, gây thiệt hại đáng kể về tài sản và cơ sở hạ tầng.
- The tide had reached its highest point, leaving the beach covered in water and seashells.
Thủy triều đã đạt đến mức cao nhất, khiến bãi biển ngập đầy nước và vỏ sò.
- The city is issuing a high water advisory due to the heavy rain forecast for the next few days.
Thành phố đang ban hành cảnh báo mực nước dâng cao do dự báo có mưa lớn trong vài ngày tới.
- The reservoir is at high water, forcing the authorities to release water to prevent overflow.
Mực nước trong hồ chứa đang dâng cao, buộc chính quyền phải xả nước để tránh tràn bờ.
- The fishing season is closed during high water due to the challenging conditions.
Mùa đánh bắt cá sẽ kết thúc vào thời điểm nước dâng cao do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- The boat was caught in high water, leading to its unfortunate sinking.
Chiếc thuyền bị mắc kẹt trong vùng nước lớn, dẫn đến sự chìm đắm đáng tiếc.
- The beachgoers had to retreat to higher ground due to the rising water levels after a storm.
Những người đi biển phải di chuyển đến vùng đất cao hơn do mực nước dâng cao sau cơn bão.
- The town was unable to receive mail or supplies due to high water cutting off transportation routes.
Thị trấn không thể nhận được thư hoặc nhu yếu phẩm do mực nước dâng cao cắt đứt các tuyến đường giao thông.
- The farmers had to delay planting due to the extended period of high water.
Người nông dân phải hoãn việc gieo trồng do thời gian nước dâng cao kéo dài.