Định nghĩa của từ high water

high waternoun

nước cao

/ˌhaɪ ˈwɔːtə(r)//ˌhaɪ ˈwɔːtər/

Thuật ngữ "high water" dùng để chỉ điểm cao nhất mà nước đạt tới trong chu kỳ thủy triều hoặc trong thời kỳ mưa lớn. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hीhwæter" và có nghĩa là "nước cao". Từ "high" trong "high water" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hīg", có nghĩa là "height" hoặc "cao quý". Từ này đã phát triển qua nhiều giai đoạn khác nhau của tiếng Anh, bao gồm "hīght", "hight" và "hīgh", trước khi ổn định ở dạng hiện đại. Tính ổn định của thuật ngữ này cũng có thể được quy cho thực tế là nó có ứng dụng thực tế trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với những người sống gần vùng ven biển hoặc các vùng nước. "Nước cao" là một thuật ngữ quan trọng cho mục đích hàng hải, vì tàu thuyền cần phải biết độ sâu của nước trong bến cảng và khu vực cảng. Nông dân cũng dựa vào thuật ngữ này trong thời gian mưa lớn để xác định thời điểm nước sông có thể gây ra lũ lụt. Tương tự như vậy, thuật ngữ này đã được sử dụng trong thuật ngữ khí tượng. Trong thời gian mưa lớn, "high water" có thể được sử dụng để mô tả mức nước lũ có thể đạt đỉnh. Theo cách này, "high water" không chỉ là một cấu trúc ngữ nghĩa; nó có tầm quan trọng thực tế và văn hóa đáng kể. Tóm lại, thuật ngữ "high water" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và việc tiếp tục sử dụng nó phản ánh ý nghĩa lịch sử và thực tế của mực nước đối với nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • After the heavy rainfall, the river reached a high water level, causing flooding in nearby towns.

    Sau trận mưa lớn, mực nước sông dâng cao, gây lũ lụt ở các thị trấn gần đó.

  • The hurricane caused high water to rise seven feet in some areas, causing significant damage to property and infrastructure.

    Cơn bão khiến mực nước dâng cao tới 7 feet ở một số khu vực, gây thiệt hại đáng kể về tài sản và cơ sở hạ tầng.

  • The tide had reached its highest point, leaving the beach covered in water and seashells.

    Thủy triều đã đạt đến mức cao nhất, khiến bãi biển ngập đầy nước và vỏ sò.

  • The city is issuing a high water advisory due to the heavy rain forecast for the next few days.

    Thành phố đang ban hành cảnh báo mực nước dâng cao do dự báo có mưa lớn trong vài ngày tới.

  • The reservoir is at high water, forcing the authorities to release water to prevent overflow.

    Mực nước trong hồ chứa đang dâng cao, buộc chính quyền phải xả nước để tránh tràn bờ.

  • The fishing season is closed during high water due to the challenging conditions.

    Mùa đánh bắt cá sẽ kết thúc vào thời điểm nước dâng cao do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The boat was caught in high water, leading to its unfortunate sinking.

    Chiếc thuyền bị mắc kẹt trong vùng nước lớn, dẫn đến sự chìm đắm đáng tiếc.

  • The beachgoers had to retreat to higher ground due to the rising water levels after a storm.

    Những người đi biển phải di chuyển đến vùng đất cao hơn do mực nước dâng cao sau cơn bão.

  • The town was unable to receive mail or supplies due to high water cutting off transportation routes.

    Thị trấn không thể nhận được thư hoặc nhu yếu phẩm do mực nước dâng cao cắt đứt các tuyến đường giao thông.

  • The farmers had to delay planting due to the extended period of high water.

    Người nông dân phải hoãn việc gieo trồng do thời gian nước dâng cao kéo dài.

Thành ngữ

(come) hell or high water
despite any difficulties
  • I was determined to go, come hell or high water.