Định nghĩa của từ water rat

water ratnoun

chuột nước

/ˈwɔːtə ræt//ˈwɔːtər ræt/

Thuật ngữ "water rat" là một cách nói thông tục cổ của người Anh dùng để mô tả một loài gặm nhấm lớn hơn, cụ thể là chuột nâu hoặc chuột thường (Rattus norvegicus). Nguồn gốc của tên gọi này có thể bắt nguồn từ môi trường sống và hành vi tự nhiên của loài vật này. Chuột là loài bơi giỏi và thường được tìm thấy gần các vùng nước như ao, suối và kênh rạch. Trên thực tế, chúng có thể nín thở tới ba phút và có khả năng bơi xa hơn 300 mét. Biệt danh "water rat" là một cách nói vui về những đặc điểm này, vì đôi khi người ta thấy chuột bơi qua các đường thủy. Hơn nữa, chuột thường được tìm thấy trong hệ thống cống rãnh và nước thải, nơi có mùi khét tiếng như nước tù đọng. Do đó, việc nhìn thấy chuột ở những khu vực này có thể góp phần làm tăng thêm mối liên hệ của chúng với các nguồn nước. Tên "water rat" đã được sử dụng ít nhất từ ​​thế kỷ 16 và vẫn thường được sử dụng trong lời nói hàng ngày, đặc biệt là trong tiếng Anh của người Anh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuật ngữ này đôi khi bị coi là xúc phạm, đặc biệt là trong giới tiết kiệm. Bất kể thế nào, biệt danh "water rat" vẫn là một cụm từ đầy màu sắc và gợi cảm, tiếp tục thu hút trí tưởng tượng của mọi người trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The water rat swam quickly through the murky stream, searching for a suitable place to build its den.

    Con chuột nước bơi nhanh qua dòng suối đục ngầu, tìm kiếm nơi thích hợp để xây hang.

  • The water rat's sleek body allowed it to easily navigate through the water as it foraged for food.

    Cơ thể bóng mượt của chuột nước giúp chúng dễ dàng di chuyển trong nước khi tìm kiếm thức ăn.

  • Despite the coldness of the water, the water rat remained undeterred, venturing out into the night to hunt for small aquatic creatures.

    Mặc dù nước lạnh, chú chuột nước vẫn không hề nao núng, liều lĩnh ra ngoài vào ban đêm để săn bắt những sinh vật nhỏ dưới nước.

  • The water rat's piercing eyes caught sight of a fish darting beneath the water's surface, sending the rat diving into the depths in pursuit.

    Đôi mắt sắc sảo của con chuột nước trông thấy một con cá lao vút dưới mặt nước, khiến con chuột phải lặn xuống nước để đuổi theo.

  • The water rat's whiskers twitched as it glided silently through the water, its keen sense of touch allowing it to detect any potential prey.

    Bộ ria của loài chuột nước giật giật khi nó lướt nhẹ nhàng trong nước, khứu giác nhạy bén cho phép nó phát hiện bất kỳ con mồi tiềm năng nào.

  • The water rat's sharp teeth and strong jaws allowed it to capture fish and aquatic insects with ease.

    Răng sắc nhọn và bộ hàm khỏe của chuột nước giúp chúng dễ dàng bắt cá và côn trùng dưới nước.

  • As the sun rose, the water rat retreated to its den, curling up for a nap after a long night of swimming and hunting.

    Khi mặt trời mọc, loài chuột nước rút lui về hang, cuộn mình ngủ trưa sau một đêm dài bơi lội và săn mồi.

  • The water rat's nimble paws allowed it to climb out of the water and onto the bank, where it would rest and wait for the next opportunity to hunt.

    Những chiếc bàn chân nhanh nhẹn của chuột nước cho phép nó trèo ra khỏi nước và lên bờ, nơi nó sẽ nghỉ ngơi và chờ cơ hội tiếp theo để săn mồi.

  • In the dead of night, the water rat could be heard rummaging through the underwater vegetation, in search of any prey that might offer a meal.

    Vào lúc nửa đêm, có thể nghe thấy tiếng chuột nước lục lọi trong thảm thực vật dưới nước để tìm kiếm bất kỳ con mồi nào có thể là bữa ăn.

  • The water rat's sleek fur prevented it from absorbing too much water, allowing it to swim effortlessly through the depths for hours on end.

    Bộ lông bóng mượt của chuột nước giúp chúng không hấp thụ quá nhiều nước, giúp chúng có thể bơi dễ dàng dưới nước trong nhiều giờ liền.